Bản dịch của từ Keep one's shirt on trong tiếng Việt
Keep one's shirt on

Keep one's shirt on (Idiom)
During the heated discussion, Maria told John to keep his shirt on.
Trong cuộc thảo luận căng thẳng, Maria bảo John giữ bình tĩnh.
They didn't keep their shirts on when the argument escalated quickly.
Họ không giữ bình tĩnh khi cuộc tranh cãi leo thang nhanh chóng.
Why can't you keep your shirt on during stressful social events?
Tại sao bạn không thể giữ bình tĩnh trong các sự kiện xã hội căng thẳng?
Cụm từ "keep one's shirt on" là một thành ngữ trong tiếng Anh, mang nghĩa là yêu cầu ai đó giữ bình tĩnh hoặc không nên nổi giận. Xuất phát từ trung tâm văn hóa Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh và ngữ điệu của người nói, nhưng về cơ bản, chức năng ngữ nghĩa vẫn được duy trì.
Cụm từ "keep one's shirt on" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cho là bắt nguồn từ một cách nói trong văn hóa người lao động trong thế kỷ 19, khi việc cởi áo sơ mi thường được liên kết với sự nổi giận hoặc hành động bộc phát. "Shirt" ở đây có thể biểu trưng cho sự bình tĩnh và tự chủ; do đó, câu lệnh này khuyến khích sự kiên nhẫn, tránh hành vi bộc phát. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng rộng rãi để yêu cầu ai đó giữ bình tĩnh trong những tình huống căng thẳng.
Cụm từ “keep one's shirt on” ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh này, nó chủ yếu được sử dụng để khuyên một người kiên nhẫn hoặc không quá tức giận. Ở những tình huống thường gặp, cụm từ này có thể thấy trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi khuyên nhủ bạn bè, đồng nghiệp về sự bình tĩnh trong các tình huống áp lực. Tuy nhiên, tính chất thân mật của nó hạn chế khả năng xuất hiện trong các bài viết chính thức hoặc học thuật.