Bản dịch của từ Keep one's shirt on trong tiếng Việt

Keep one's shirt on

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep one's shirt on (Idiom)

ˈki.pənzˈʃɚ.tən
ˈki.pənzˈʃɚ.tən
01

Giữ bình tĩnh và kiên nhẫn trong một tình huống khó khăn.

To stay calm and patient in a difficult situation.

Ví dụ

During the heated discussion, Maria told John to keep his shirt on.

Trong cuộc thảo luận căng thẳng, Maria bảo John giữ bình tĩnh.

They didn't keep their shirts on when the argument escalated quickly.

Họ không giữ bình tĩnh khi cuộc tranh cãi leo thang nhanh chóng.

Why can't you keep your shirt on during stressful social events?

Tại sao bạn không thể giữ bình tĩnh trong các sự kiện xã hội căng thẳng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keep one's shirt on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keep one's shirt on

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.