Bản dịch của từ Keep shirt on trong tiếng Việt

Keep shirt on

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep shirt on (Phrase)

kˈiftʃɚˈɑn
kˈiftʃɚˈɑn
01

Để kiểm soát cảm xúc của bạn và không thể hiện sự tức giận của bạn.

To control your emotions and not show your anger.

Ví dụ

During the argument, Sarah kept her shirt on and stayed calm.

Trong cuộc tranh cãi, Sarah giữ bình tĩnh và không tức giận.

He didn't keep his shirt on when they criticized his work.

Anh ấy không giữ bình tĩnh khi họ chỉ trích công việc của anh.

How can you keep your shirt on in such a heated discussion?

Làm thế nào bạn có thể giữ bình tĩnh trong cuộc thảo luận căng thẳng như vậy?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keep shirt on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keep shirt on

Không có idiom phù hợp