Bản dịch của từ Keep shirt on trong tiếng Việt
Keep shirt on

Keep shirt on (Phrase)
During the argument, Sarah kept her shirt on and stayed calm.
Trong cuộc tranh cãi, Sarah giữ bình tĩnh và không tức giận.
He didn't keep his shirt on when they criticized his work.
Anh ấy không giữ bình tĩnh khi họ chỉ trích công việc của anh.
How can you keep your shirt on in such a heated discussion?
Làm thế nào bạn có thể giữ bình tĩnh trong cuộc thảo luận căng thẳng như vậy?
Câu thành ngữ "keep your shirt on" trong tiếng Anh có nghĩa là yêu cầu ai đó giữ bình tĩnh hoặc không nổi giận, thường được sử dụng khi một người đang cảm thấy bực bội hoặc khó chịu. Phiên bản này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ. Trong tiếng Anh Anh, có thể không phổ biến bằng, và thay vào đó có thể dùng các cụm từ tương tự như "keep your hair on". Mặc dù ngữ nghĩa tương tự, nhưng hình thức sử dụng và tần suất có thể khác nhau.
Cụm từ "keep shirt on" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng cũng mang tính biểu tượng gợi nhớ đến văn hóa Tây phương. Xuất phát từ những năm 1970, câu này đề cập đến việc giữ bình tĩnh hoặc kiềm chế cảm xúc trong những tình huống căng thẳng. Từ "shirt" ngụ ý về sự che đậy của cơ thể, thể hiện rằng người ta nên duy trì sự kiểm soát thay vì để cảm xúc bộc lộ quá mức, từ đó phản ánh ý nghĩa hiện tại về sự kiềm chế.
Cụm từ "keep shirt on" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Thông thường, cụm từ này được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục để diễn đạt ý nghĩa yêu cầu ai đó kiên nhẫn hoặc đừng nổi giận. Nó thường thấy trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc trong những tình huống giao tiếp không chính thức, nhưng ít xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc trong các bài thi tiêu chuẩn như IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp