Bản dịch của từ Keep somebody in the dark trong tiếng Việt
Keep somebody in the dark

Keep somebody in the dark (Phrase)
The government kept citizens in the dark about the new policy.
Chính phủ đã giữ công dân không biết về chính sách mới.
They did not keep me in the dark about the event.
Họ không giữ tôi không biết về sự kiện.
Why did the organization keep us in the dark about changes?
Tại sao tổ chức lại giữ chúng tôi không biết về những thay đổi?
The media often keeps the public in the dark about important issues.
Truyền thông thường giữ cho công chúng không biết về các vấn đề quan trọng.
They do not keep us in the dark about social changes.
Họ không giữ cho chúng tôi không biết về những thay đổi xã hội.
Che giấu thông tin khỏi ai đó
To conceal information from someone
The government keeps citizens in the dark about the new policy.
Chính phủ giữ cho công dân không biết về chính sách mới.
They do not keep their friends in the dark about events.
Họ không giữ bạn bè không biết về các sự kiện.
Why does the community keep residents in the dark about the meeting?
Tại sao cộng đồng lại giữ cho cư dân không biết về cuộc họp?
The organizers kept the volunteers in the dark about the event details.
Ban tổ chức đã giữ cho các tình nguyện viên không biết thông tin sự kiện.
They did not keep their friends in the dark about the party.
Họ không giữ cho bạn bè không biết về bữa tiệc.
The government keeps citizens in the dark about social policy changes.
Chính phủ giữ công dân trong bóng tối về những thay đổi chính sách xã hội.
They do not keep us in the dark about community events.
Họ không giữ chúng tôi trong bóng tối về các sự kiện cộng đồng.
Why does the organization keep volunteers in the dark about funding?
Tại sao tổ chức giữ tình nguyện viên trong bóng tối về tài trợ?
Some parents keep their children in the dark about social issues.
Một số bậc phụ huynh giữ cho con cái không biết về các vấn đề xã hội.
Teachers do not keep students in the dark about important events.
Giáo viên không giữ cho học sinh không biết về các sự kiện quan trọng.
Cụm từ "keep somebody in the dark" có nghĩa là giữ ai đó không biết thông tin hoặc sự thật về một vấn đề nào đó. Đây là một cách diễn đạt phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, việc sử dụng cụm từ này có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa, với những ngữ cảnh nhất định có thể thiên về việc thể hiện sự thao túng hoặc che giấu sự thật trong mối quan hệ cá nhân hoặc trong môi trường công việc.