Bản dịch của từ Keeper trong tiếng Việt

Keeper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keeper (Noun)

kˈipɚ
kˈipəɹ
01

Người quản lý hoặc chăm sóc cái gì đó hoặc ai đó.

A person who manages or looks after something or someone.

Ví dụ

The animal shelter keeper takes care of abandoned pets.

Người giữ trại thú chăm sóc thú cưng bị bỏ rơi.

The museum keeper ensures the artifacts are well-preserved.

Người giữ bảo tàng đảm bảo các hiện vật được bảo quản tốt.

The librarian is the keeper of knowledge in the community.

Thủ thư là người giữ tri thức trong cộng đồng.

02

Thực phẩm hoặc đồ uống vẫn ở tình trạng xác định nếu được bảo quản.

A food or drink that remains in a specified condition if stored.

Ví dụ

The keeper of the party snacks was diligent in ensuring freshness.

Người giữ thức ăn tiệc đã chăm chỉ đảm bảo đồ ăn luôn tươi mới.

She is the keeper of the secret recipe for the famous dessert.

Cô ấy là người giữ bí mật công thức nổi tiếng của món tráng miệng.

The family's keeper of traditional wine passed down the recipe.

Người giữ rượu truyền thống của gia đình truyền lại công thức.

03

Một chiếc nhẫn đơn giản được đeo để bảo vệ lỗ trên dái tai xỏ lỗ; một người đang ngủ.

A plain ring worn to preserve a hole in a pierced ear lobe a sleeper.

Ví dụ

The keeper of the jewelry store sold many sleepers last week.

Người giữ cửa hàng trang sức đã bán nhiều sleepers tuần trước.

She lost her favorite keeper while attending a social event.

Cô ấy đã đánh mất keeper yêu thích của mình khi tham dự một sự kiện xã hội.

The fashion designer created unique sleepers for the socialites.

Nhà thiết kế thời trang đã tạo ra những sleepers độc đáo cho những người giàu có.

04

Một con cá đủ lớn để có thể giữ lại khi đánh bắt.

A fish large enough to be kept when caught.

Ví dụ

The keeper was proud of his catch during the fishing competition.

Người giữ đã tự hào về việc bắt được trong cuộc thi câu cá.

There was no keeper in the pond, so all fish were released.

Không có người giữ nào trong ao, nên tất cả cá đã được thả.

Was the keeper of the lake able to catch the biggest fish?

Người giữ của hồ có thể bắt được con cá lớn nhất không?

05

Một lối chơi trong đó tiền vệ nhận bóng từ giữa sân và chạy theo nó.

A play in which the quarterback receives the ball from the centre and runs with it.

Ví dụ

The keeper scored a touchdown after receiving the ball from the center.

Người giữ ghi được điểm sau khi nhận bóng từ trung tâm.

The keeper failed to make a successful run, resulting in a turnover.

Người giữ không thể thực hiện một cú chạy thành công, dẫn đến mất bóng.

Did the keeper manage to evade the defenders and reach the end zone?

Người giữ có thể tránh được những người phòng thủ và đến được vùng kết thúc không?

Dạng danh từ của Keeper (Noun)

SingularPlural

Keeper

Keepers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Keeper cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keeper

Không có idiom phù hợp