Bản dịch của từ Keeper trong tiếng Việt
Keeper
Keeper (Noun)
The animal shelter keeper takes care of abandoned pets.
Người giữ trại thú chăm sóc thú cưng bị bỏ rơi.
The museum keeper ensures the artifacts are well-preserved.
Người giữ bảo tàng đảm bảo các hiện vật được bảo quản tốt.
The librarian is the keeper of knowledge in the community.
Thủ thư là người giữ tri thức trong cộng đồng.
The keeper of the party snacks was diligent in ensuring freshness.
Người giữ thức ăn tiệc đã chăm chỉ đảm bảo đồ ăn luôn tươi mới.
She is the keeper of the secret recipe for the famous dessert.
Cô ấy là người giữ bí mật công thức nổi tiếng của món tráng miệng.
The family's keeper of traditional wine passed down the recipe.
Người giữ rượu truyền thống của gia đình truyền lại công thức.
The keeper of the jewelry store sold many sleepers last week.
Người giữ cửa hàng trang sức đã bán nhiều sleepers tuần trước.
She lost her favorite keeper while attending a social event.
Cô ấy đã đánh mất keeper yêu thích của mình khi tham dự một sự kiện xã hội.
The fashion designer created unique sleepers for the socialites.
Nhà thiết kế thời trang đã tạo ra những sleepers độc đáo cho những người giàu có.
The keeper was proud of his catch during the fishing competition.
Người giữ đã tự hào về việc bắt được trong cuộc thi câu cá.
There was no keeper in the pond, so all fish were released.
Không có người giữ nào trong ao, nên tất cả cá đã được thả.
Was the keeper of the lake able to catch the biggest fish?
Người giữ của hồ có thể bắt được con cá lớn nhất không?
Một lối chơi trong đó tiền vệ nhận bóng từ giữa sân và chạy theo nó.
A play in which the quarterback receives the ball from the centre and runs with it.
The keeper scored a touchdown after receiving the ball from the center.
Người giữ ghi được điểm sau khi nhận bóng từ trung tâm.
The keeper failed to make a successful run, resulting in a turnover.
Người giữ không thể thực hiện một cú chạy thành công, dẫn đến mất bóng.
Did the keeper manage to evade the defenders and reach the end zone?
Người giữ có thể tránh được những người phòng thủ và đến được vùng kết thúc không?
Dạng danh từ của Keeper (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Keeper | Keepers |
Họ từ
Từ "keeper" trong tiếng Anh thường chỉ người giữ hoặc bảo quản một vật gì đó, như trong cụm từ "a goalkeeper" (thủ môn). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, phiên bản từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong văn hóa Anh, "keeper" còn có nghĩa là người có khả năng duy trì một mối quan hệ lâu dài, trong khi ở Mỹ, nghĩa này ít phổ biến hơn. Sự khác biệt này phản ánh cách dùng từ trong các bối cảnh xã hội khác nhau.
Từ "keeper" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cepan", có nghĩa là "người bảo vệ" hoặc "người trông coi", xuất phát từ tiếng Đức cổ "kephi". Gốc từ này có liên quan đến khái niệm bảo vệ tài sản hoặc gìn giữ điều gì. Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ vai trò của người trông coi đến những khái niệm hiện đại như người quản lý hoặc người giữ gìn, vẫn giữ nguyên ý nghĩa về trách nhiệm và quyền hạn trong việc bảo vệ hoặc duy trì.
Từ "keeper" là một danh từ khá phổ biến trong bối cảnh thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Đọc và Nghe, thường liên quan đến các chủ đề như công việc, bảo tồn, và môi trường. Trong bốn phần của IELTS, từ này có tần suất thấp hơn trong phần Nói và Viết. Ngoài ra, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "keeper" thường được sử dụng để chỉ người chăm sóc vật nuôi hoặc đối tượng giữ gìn, bảo vệ một thứ gì đó quý giá, như "pet keeper" hay "data keeper".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp