Bản dịch của từ Kens trong tiếng Việt
Kens

Kens (Idiom)
She kens all the latest gossip about her friends.
Cô ấy biết tất cả tin đồn mới nhất về bạn bè của mình.
He doesn't kens anything about the upcoming party.
Anh ấy không biết gì về bữa tiệc sắp tới.
Do you kens where the best cafes in town are?
Bạn có biết quán cà phê tốt nhất ở thành phố không?
Họ từ
Từ "kens" là dạng số nhiều của “ken,” có nguồn gốc từ tiếng Scotland, nghĩa là "biết" hoặc "nhận thức". Trong tiếng Anh, "ken" thường chỉ khả năng hiểu biết hoặc nhận thức về một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, “ken” không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhưng có thể được sử dụng trong văn học hoặc ngữ cảnh lịch sử. Sự khác biệt về cách phát âm giữa hai phương ngữ chủ yếu liên quan đến âm sắc và nhấn trọng âm, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giống nhau.
Từ "kens" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "ken", có nghĩa là "biết" hoặc "nhận ra". Từ này có liên quan đến gốc từ tiếng Đức cổ "kinnan", với ý nghĩa tương tự. Qua thời gian, "kens" trở thành dạng số nhiều của danh từ chỉ sự hiểu biết hoặc nhận thức. Ngày nay, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh nói về sự hiểu biết và khả năng nhận thức về một vấn đề nào đó, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ trong việc biểu đạt ý thức và tri thức.
Từ "kens" là một danh từ ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "kens" không được sử dụng thông dụng mà chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa Nhật Bản, đặc biệt là liên quan đến các thuật ngữ như "ken" tức là một đơn vị đo lường trong tiếng Nhật. Từ này hiếm khi được đề cập trong các bài luận hay bài kiểm tra do tính chất chuyên biệt của nó.