Bản dịch của từ Kenya trong tiếng Việt

Kenya

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kenya(Noun)

kˈiːnjɐ
ˈkinjə
01

Một cựu thuộc địa của Anh đã giành độc lập vào năm 1963

A former British colony that gained independence in 1963

Ví dụ
02

Một quốc gia ở Đông Phi, giáp Ấn Độ Dương ở phía đông nam.

A country in East Africa bordered by the Indian Ocean to the southeast

Ví dụ
03

Một vùng ở châu Phi nổi tiếng với hệ động thực vật phong phú và cảnh quan đa dạng.

A region in Africa known for its diverse wildlife and landscapes

Ví dụ