Bản dịch của từ Kenya trong tiếng Việt

Kenya

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kenya (Noun)

kˈɛnjə
kˈinjə
01

Một quốc gia ở đông phi.

A country in east africa.

Ví dụ

Kenya has diverse cultures and languages among its many ethnic groups.

Kenya có nhiều nền văn hóa và ngôn ngữ giữa các nhóm dân tộc.

Kenya does not lack social challenges, such as poverty and inequality.

Kenya không thiếu những thách thức xã hội, như nghèo đói và bất bình đẳng.

Is Kenya known for its wildlife conservation efforts and national parks?

Kenya có nổi tiếng về nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã và công viên quốc gia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kenya/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kenya

Không có idiom phù hợp