Bản dịch của từ Kerfuffle trong tiếng Việt
Kerfuffle

Kerfuffle (Noun)
Sự hỗn loạn hoặc ồn ào, đặc biệt là do các quan điểm trái ngược nhau gây ra.
A commotion or fuss especially one caused by conflicting views.
The kerfuffle over the new policy divided the community into two groups.
Sự ồn ào về chính sách mới đã chia cộng đồng thành hai nhóm.
There was no kerfuffle during the town hall meeting last week.
Không có sự ồn ào nào trong cuộc họp thị trấn tuần trước.
What caused the kerfuffle at the social gathering last Saturday?
Điều gì đã gây ra sự ồn ào tại buổi gặp gỡ xã hội thứ Bảy tuần trước?
Dạng danh từ của Kerfuffle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Kerfuffle | Kerfuffles |
Từ "kerfuffle" là một từ tiếng Anh mang nghĩa là sự rối ren, hỗn loạn hoặc tranh cãi nhỏ. Đây là một từ được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh Anh, thông thường để chỉ những mâu thuẫn không nghiêm trọng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ tương đương thường được sử dụng ít hơn và có thể được thay thế bằng những từ như "commotion" hay "fuss". Từ này không có sự khác biệt lớn về phát âm, nhưng cách sử dụng theo ngữ cảnh có thể khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "kerfuffle" có nguồn gốc từ tiếng Scotland, bắt nguồn từ từ "curfuffle", đề cập đến sự xáo trộn hoặc hỗn loạn. Từ này được cấu trúc từ phần tiền tố "cur-" có liên quan đến sự va chạm và hậu tố "-uffle" có nghĩa là sự lộn xộn. Trong tiếng Anh hiện đại, "kerfuffle" được sử dụng để chỉ những tranh cãi hoặc sự hỗn loạn gây ra bởi các vấn đề nhỏ nhặt, phản ánh một sự chuyển tiếp từ nghĩa gốc của nó về những tình huống xung đột.
Từ "kerfuffle" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, mà chủ yếu là trong kỹ năng nghe và nói, theo lối giao tiếp không chính thức. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này được sử dụng để mô tả một tình huống rối rắm hoặc sự hỗn loạn nhỏ, thường liên quan đến sự tranh cãi hoặc phiền phức. Nó thường xuất hiện trong báo chí, truyền thông xã hội và các cuộc hội thoại không chính thức về các sự kiện xã hội hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp