Bản dịch của từ Kermis trong tiếng Việt

Kermis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kermis (Noun)

kˈɝɹmɪs
kˈɝɹmɪs
01

Một hội chợ mùa hè được tổ chức tại các thị trấn và làng mạc ở hà lan.

A summer fair held in towns and villages in the netherlands.

Ví dụ

The kermis in Amsterdam attracted many visitors with its lively atmosphere.

Kermis ở Amsterdam thu hút nhiều khách tham quan với bầu không khí sôi động.

The small town organized a traditional kermis to celebrate the summer.

Thị trấn nhỏ tổ chức một kermis truyền thống để kỷ niệm mùa hè.

Children enjoyed the rides and games at the local kermis festival.

Trẻ em thích thú với các trò chơi và vui chơi ở lễ hội kermis địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kermis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kermis

Không có idiom phù hợp