Bản dịch của từ Key characteristic trong tiếng Việt
Key characteristic
Key characteristic (Noun)
Empathy is a key characteristic of successful social workers like Anna Smith.
Sự đồng cảm là một đặc điểm chính của những nhân viên xã hội như Anna Smith.
Respect is not a key characteristic of all social interactions.
Sự tôn trọng không phải là một đặc điểm chính của mọi tương tác xã hội.
Is open-mindedness a key characteristic in effective social communication?
Liệu sự cởi mở có phải là một đặc điểm chính trong giao tiếp xã hội hiệu quả không?
Empathy is a key characteristic of successful social workers like Jane Smith.
Sự đồng cảm là đặc điểm chính của những nhân viên xã hội thành công như Jane Smith.
Honesty is not a key characteristic of many politicians today.
Sự trung thực không phải là đặc điểm chính của nhiều chính trị gia ngày nay.
Is cultural awareness a key characteristic of effective communication in social settings?
Liệu sự nhận thức văn hóa có phải là đặc điểm chính của giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội không?
Một chi tiết quan trọng góp phần vào sự hiểu biết hoặc đại diện tổng thể của một cái gì đó.
A crucial detail that contributes to the overall understanding or representation of something.
Empathy is a key characteristic of effective communication in social settings.
Sự đồng cảm là một đặc điểm chính của giao tiếp hiệu quả trong xã hội.
Respect is not a key characteristic of their social interactions.
Sự tôn trọng không phải là một đặc điểm chính trong các tương tác xã hội của họ.
What is the key characteristic of successful social movements like Black Lives Matter?
Đặc điểm chính của các phong trào xã hội thành công như Black Lives Matter là gì?
“Key characteristic” là cụm từ chỉ những đặc điểm quan trọng, nổi bật giúp xác định hoặc phân loại một đối tượng, hiện tượng nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu, phân tích và đánh giá, nhằm nhấn mạnh những yếu tố cốt lõi. Trong tiếng Anh, cả British English và American English đều sử dụng cụm từ này giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm, hình thức viết hoặc ý nghĩa.