Bản dịch của từ Key element trong tiếng Việt

Key element

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Key element (Noun)

kˈi ˈɛləmənt
kˈi ˈɛləmənt
01

Một phần quan trọng của một hệ thống hoặc quy trình mà là thiết yếu cho sự hoạt động của nó.

A crucial part of a system or process that is essential for its functioning.

Ví dụ

Education is a key element in reducing social inequality in society.

Giáo dục là một yếu tố quan trọng trong việc giảm bất bình đẳng xã hội.

Social media is not a key element for building real-life relationships.

Mạng xã hội không phải là yếu tố quan trọng để xây dựng mối quan hệ thực.

Is community support a key element in enhancing social well-being?

Liệu sự hỗ trợ cộng đồng có phải là yếu tố quan trọng trong việc nâng cao phúc lợi xã hội không?

02

Một yếu tố thiết yếu quyết định kết quả hoặc hiệu quả của một cái gì đó.

An essential factor that determines the outcome or effectiveness of something.

Ví dụ

Education is a key element in reducing poverty in developing countries.

Giáo dục là yếu tố chính trong việc giảm nghèo ở các nước đang phát triển.

Social media is not a key element for building real-life relationships.

Mạng xã hội không phải là yếu tố chính để xây dựng mối quan hệ thực tế.

Is community support a key element in successful social programs?

Liệu sự hỗ trợ cộng đồng có phải là yếu tố chính trong các chương trình xã hội thành công không?

03

Một nguyên tắc hoặc thành phần mà là cơ bản để hiểu một chủ đề hoặc vấn đề.

A principle or component that is fundamental to understanding a subject or issue.

Ví dụ

Education is a key element for reducing poverty in society.

Giáo dục là một yếu tố quan trọng để giảm nghèo trong xã hội.

Social media is not a key element for building strong relationships.

Mạng xã hội không phải là yếu tố chính để xây dựng mối quan hệ vững chắc.

What is the key element in promoting community engagement effectively?

Yếu tố chính nào trong việc thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng một cách hiệu quả?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Key element cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] It is an irrefutable fact that personal development is a for career development and progress in the job [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children Education ngày 13/02/2020
[...] Meanwhile, when it comes to TV shows or computer games, sounds and images are two rather than texts [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children Education ngày 13/02/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
[...] I am certain that any successful businessman, or millionaire, will tell you that one of the in their success was their careful planning for the future [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision

Idiom with Key element

Không có idiom phù hợp