Bản dịch của từ Key element trong tiếng Việt
Key element
Key element (Noun)
Một phần quan trọng của một hệ thống hoặc quy trình mà là thiết yếu cho sự hoạt động của nó.
A crucial part of a system or process that is essential for its functioning.
Education is a key element in reducing social inequality in society.
Giáo dục là một yếu tố quan trọng trong việc giảm bất bình đẳng xã hội.
Social media is not a key element for building real-life relationships.
Mạng xã hội không phải là yếu tố quan trọng để xây dựng mối quan hệ thực.
Is community support a key element in enhancing social well-being?
Liệu sự hỗ trợ cộng đồng có phải là yếu tố quan trọng trong việc nâng cao phúc lợi xã hội không?
Education is a key element in reducing poverty in developing countries.
Giáo dục là yếu tố chính trong việc giảm nghèo ở các nước đang phát triển.
Social media is not a key element for building real-life relationships.
Mạng xã hội không phải là yếu tố chính để xây dựng mối quan hệ thực tế.
Is community support a key element in successful social programs?
Liệu sự hỗ trợ cộng đồng có phải là yếu tố chính trong các chương trình xã hội thành công không?
Một nguyên tắc hoặc thành phần mà là cơ bản để hiểu một chủ đề hoặc vấn đề.
A principle or component that is fundamental to understanding a subject or issue.
Education is a key element for reducing poverty in society.
Giáo dục là một yếu tố quan trọng để giảm nghèo trong xã hội.
Social media is not a key element for building strong relationships.
Mạng xã hội không phải là yếu tố chính để xây dựng mối quan hệ vững chắc.
What is the key element in promoting community engagement effectively?
Yếu tố chính nào trong việc thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng một cách hiệu quả?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp