Bản dịch của từ Key issue trong tiếng Việt

Key issue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Key issue (Noun)

kˈi ˈɪʃu
kˈi ˈɪʃu
01

Một điểm hoặc vấn đề quan trọng, gây tranh cãi hoặc nghiêm trọng trong một cuộc thảo luận hoặc tranh luận.

A significant, controversial, or critical point or problem in a discussion or debate.

Ví dụ

The key issue in the debate was income inequality in America.

Vấn đề chính trong cuộc tranh luận là sự bất bình đẳng thu nhập ở Mỹ.

Climate change is not the key issue for some politicians.

Biến đổi khí hậu không phải là vấn đề chính đối với một số chính trị gia.

Is healthcare access the key issue in social discussions today?

Liệu tiếp cận chăm sóc sức khỏe có phải là vấn đề chính trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

02

Một mối quan tâm cơ bản cần được chú ý hoặc hành động.

A fundamental concern that requires attention or action.

Ví dụ

The key issue in social justice is equality for all citizens.

Vấn đề chính trong công bằng xã hội là sự bình đẳng cho tất cả công dân.

A key issue is not being addressed in the community meeting.

Một vấn đề chính không được thảo luận trong cuộc họp cộng đồng.

Is poverty a key issue affecting social development in our city?

Liệu nghèo đói có phải là vấn đề chính ảnh hưởng đến phát triển xã hội ở thành phố chúng ta không?

03

Một chủ đề trung tâm hoặc chính thường được thảo luận hoặc tranh luận trong một bối cảnh cụ thể.

A central or major topic that is often discussed or debated in a specific context.

Ví dụ

The key issue in social media today is privacy concerns for users.

Vấn đề chính trong mạng xã hội ngày nay là mối lo ngại về quyền riêng tư của người dùng.

The key issue is not about censorship in social discussions.

Vấn đề chính không phải là về kiểm duyệt trong các cuộc thảo luận xã hội.

Is climate change the key issue in today's social debates?

Liệu biến đổi khí hậu có phải là vấn đề chính trong các cuộc tranh luận xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/key issue/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Key issue

Không có idiom phù hợp