Bản dịch của từ Key lime trong tiếng Việt

Key lime

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Key lime (Noun)

kˈi lˈaɪm
kˈi lˈaɪm
01

Một loại bánh làm từ nước cốt chanh.

A type of pie made with key lime juice.

Ví dụ

Key lime pie is a popular dessert in Florida.

Bánh key lime là một món tráng miệng phổ biến ở Florida.

I have never tried key lime pie before.

Tôi chưa bao giờ thử bánh key lime trước đây.

Have you ever made a key lime pie for a party?

Bạn đã từng làm bánh key lime cho một bữa tiệc chưa?

02

Mô tả điều gì đó có liên quan duy nhất đến florida keys.

Descriptive of something that is uniquely associated with the florida keys.

Ví dụ

Key lime pie is a popular dessert in the Florida Keys.

Bánh key lime pie là món tráng miệng phổ biến ở Florida Keys.

I don't think key lime is grown anywhere else in the world.

Tôi không nghĩ rằng key lime được trồng ở bất kỳ nơi nào khác trên thế giới.

Is key lime used in traditional dishes in the Florida Keys?

Liệu key lime có được sử dụng trong các món ăn truyền thống ở Florida Keys không?

03

Một biểu thức đề cập đến một cái gì đó nhỏ nhưng có ý nghĩa.

An expression referring to something that is small but significant.

Ví dụ

Key lime is a popular dessert in Florida.

Key lime là một món tráng miệng phổ biến ở Florida.

Not everyone appreciates the key lime pie's unique flavor.

Không phải ai cũng đánh giá cao hương vị độc đáo của bánh key lime.

Is key lime considered a traditional dish in American cuisine?

Liệu key lime có được coi là một món ăn truyền thống trong ẩm thực Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/key lime/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Key lime

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.