Bản dịch của từ Key message trong tiếng Việt

Key message

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Key message (Noun)

kˈi mˈɛsədʒ
kˈi mˈɛsədʒ
01

Một điểm hoặc ý tưởng chính được truyền đạt trong giao tiếp.

A primary point or idea that is conveyed in communication.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một mảnh thông tin quan trọng và thiết yếu nhằm hướng dẫn ra quyết định.

A critical and essential piece of information intended to guide decision-making.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thông điệp có ý nghĩa tổng hợp chủ đề chính của một cuộc thảo luận hoặc bài thuyết trình.

A significant message that encapsulates the main theme of a discussion or presentation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Key message cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Key message

Không có idiom phù hợp