Bản dịch của từ Key message trong tiếng Việt
Key message
Noun [U/C]

Key message(Noun)
kˈi mˈɛsədʒ
kˈi mˈɛsədʒ
01
Một điểm hoặc ý tưởng chính được truyền đạt trong giao tiếp.
A primary point or idea that is conveyed in communication.
Ví dụ
02
Một mảnh thông tin quan trọng và thiết yếu nhằm hướng dẫn ra quyết định.
A critical and essential piece of information intended to guide decision-making.
Ví dụ
03
Một thông điệp có ý nghĩa tổng hợp chủ đề chính của một cuộc thảo luận hoặc bài thuyết trình.
A significant message that encapsulates the main theme of a discussion or presentation.
Ví dụ
