Bản dịch của từ Key player trong tiếng Việt
Key player

Key player (Noun)
Một người quan trọng hoặc có ảnh hưởng trong một nhóm hoặc tổ chức.
An important or influential person in a group or organization.
The key player in the charity event was John, the founder.
Người chơi chính trong sự kiện từ thiện là John, người sáng lập.
Sarah is a key player in the local community center's activities.
Sarah là một người chơi chính trong các hoạt động của trung tâm cộng đồng địa phương.
The key player of the environmental group organized a successful clean-up.
Người chơi chính của nhóm bảo vệ môi trường tổ chức một cuộc dọn dẹp thành công.
The key player in the charity organization organized a successful event.
Người chơi chính trong tổ chức từ thiện tổ chức một sự kiện thành công.
Sarah is the key player in the local community center's youth program.
Sarah là người chơi chính trong chương trình thanh thiếu niên của trung tâm cộng đồng địa phương.
"Key player" là cụm danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ một cá nhân hoặc tổ chức có vai trò quan trọng và ảnh hưởng lớn đến một lĩnh vực, hoạt động hoặc quyết định nào đó. Cụm từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "key player" thường được dùng trong các lĩnh vực như kinh doanh, thể thao và chính trị để nhấn mạnh các nhân tố quyết định.
Cụm từ "key player" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện trong thế kỷ 20 với nghĩa chỉ những người hoặc tổ chức đóng vai trò quan trọng trong một lĩnh vực cụ thể. Từ "key" (mấu chốt) bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "caege", thể hiện tầm quan trọng, trong khi "player" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "pleier", nghĩa là người tham gia. Sự kết hợp này phản ánh sự cần thiết phải xác định những nhân tố quyết định trong các hệ thống phức tạp như kinh doanh, thể thao và chính trị.
Cụm từ "key player" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và chính trị để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức có ảnh hưởng lớn đến một sự kiện hoặc quá trình nào đó. Trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể sử dụng để mô tả vai trò quan trọng của một nhân vật trong một dự án hoặc lĩnh vực cụ thể. "Key player" cũng thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và báo cáo chuyên ngành, đặc biệt trong các bài viết về quản lý, chiến lược kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp