Bản dịch của từ Key source trong tiếng Việt

Key source

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Key source (Noun)

kˈi sˈɔɹs
kˈi sˈɔɹs
01

Một nguồn thông tin hoặc tài nguyên quan trọng hoặc thiết yếu.

A primary or essential source of information or resources.

Ví dụ

The internet is a key source of information for social issues.

Internet là nguồn thông tin chính cho các vấn đề xã hội.

Television is not a key source for accurate social data.

Truyền hình không phải là nguồn chính xác cho dữ liệu xã hội.

Is social media a key source of news today?

Mạng xã hội có phải là nguồn tin chính ngày nay không?

Social media is a key source of news for many young people.

Mạng xã hội là nguồn tin tức chính cho nhiều người trẻ.

Books are not a key source for today's social issues.

Sách không phải là nguồn chính cho các vấn đề xã hội hôm nay.

02

Một nhà cung cấp hoặc nguyên nhân quan trọng của một yếu tố hoặc đầu vào cụ thể.

A significant supplier or originator of a particular element or input.

Ví dụ

The key source of information is social media in today's society.

Nguồn thông tin chính là mạng xã hội trong xã hội ngày nay.

Social gatherings are not the key source of knowledge for everyone.

Các buổi họp mặt xã hội không phải là nguồn kiến thức chính cho mọi người.

Is education the key source of social change in our community?

Giáo dục có phải là nguồn chính của sự thay đổi xã hội trong cộng đồng chúng ta không?

The government is a key source of funding for social programs.

Chính phủ là nguồn tài trợ chính cho các chương trình xã hội.

Nonprofits are not the key source of support for local communities.

Các tổ chức phi lợi nhuận không phải là nguồn hỗ trợ chính cho cộng đồng địa phương.

03

Một điểm tham khảo quan trọng trong một lĩnh vực hoặc môn học cụ thể.

A crucial reference point in a particular domain or field of study.

Ví dụ

Education is a key source of social mobility for many individuals.

Giáo dục là nguồn quan trọng của sự di chuyển xã hội cho nhiều cá nhân.

Social media is not a key source for reliable information.

Mạng xã hội không phải là nguồn quan trọng cho thông tin đáng tin cậy.

What is the key source of social change in today's society?

Nguồn quan trọng nào gây ra sự thay đổi xã hội trong xã hội hôm nay?

The key source for social studies is the 2020 census data.

Nguồn chính cho nghiên cứu xã hội là dữ liệu điều tra dân số năm 2020.

The report does not include the key source of information.

Báo cáo không bao gồm nguồn chính của thông tin.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/key source/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Key source

Không có idiom phù hợp