Bản dịch của từ Key text trong tiếng Việt

Key text

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Key text (Noun)

kˈi tˈɛkst
kˈi tˈɛkst
01

Một văn bản quan trọng hoặc thiết yếu trong việc hiểu một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể.

A text that is crucial or essential in understanding a particular subject or topic.

Ví dụ

The key text for social studies is the book 'Sociology 101'.

Văn bản quan trọng cho nghiên cứu xã hội là cuốn sách 'Sociology 101'.

The article is not the key text for understanding social issues.

Bài viết không phải là văn bản quan trọng để hiểu vấn đề xã hội.

Is 'The Social Contract' a key text in political philosophy?

Liệu 'The Social Contract' có phải là văn bản quan trọng trong triết học chính trị không?

02

Một tài liệu hoặc phần viết cung cấp hướng dẫn hoặc hỗ trợ cho một khuôn khổ hoặc hệ thống.

A document or section of writing that provides guidance or support for a framework or system.

Ví dụ

The key text for our social project is the community report from 2022.

Văn bản chính cho dự án xã hội của chúng tôi là báo cáo cộng đồng năm 2022.

The key text does not include recent studies on social behavior.

Văn bản chính không bao gồm các nghiên cứu gần đây về hành vi xã hội.

Is the key text available for our social work reference?

Văn bản chính có sẵn để tham khảo cho công việc xã hội của chúng ta không?

03

Một tác phẩm văn học hoặc viết quan trọng cung cấp thông tin về các nguyên tắc hoặc khái niệm.

A significant piece of literature or writing that informs about principles or concepts.

Ví dụ

The key text for our discussion is Smith's 'Social Dynamics'.

Văn bản quan trọng cho cuộc thảo luận của chúng ta là 'Động lực xã hội' của Smith.

This article is not a key text for social studies.

Bài viết này không phải là văn bản quan trọng cho nghiên cứu xã hội.

Is 'The Social Contract' a key text in sociology?

Liệu 'Hợp đồng xã hội' có phải là văn bản quan trọng trong xã hội học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/key text/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Key text

Không có idiom phù hợp