Bản dịch của từ Keyboardist trong tiếng Việt
Keyboardist

Keyboardist (Noun)
Một người chơi bàn phím điện tử.
A person who plays an electronic keyboard.
The keyboardist entertained the audience with his amazing skills.
Người chơi bàn phím đã giải trí cho khán giả với kỹ năng tuyệt vời của mình.
She is not a keyboardist but a talented guitarist in the band.
Cô ấy không phải là người chơi bàn phím mà là một nghệ sĩ guitar tài năng trong ban nhạc.
Dạng danh từ của Keyboardist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Keyboardist | Keyboardists |
Từ "keyboardist" chỉ đến một nhạc công chơi nhạc cụ bàn phím, thường là piano, keyboard điện tử hoặc synthesizer. Từ này được sử dụng phổ biến trong âm nhạc hiện đại, đặc biệt là trong các ban nhạc rock, pop và jazz. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được thay thế bởi "pianist" khi chỉ người chơi piano, trong khi "keyboard player" có thể mang nghĩa tương tự. Tuy nhiên, "keyboardist" có thể bao hàm kỹ thuật sử dụng nhiều loại nhạc cụ bàn phím khác nhau.
Từ "keyboardist" được hình thành từ hai thành tố: "keyboard" và hậu tố "-ist". "Keyboard" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ cụm từ "key" (chìa khóa) và "board" (bảng), ám chỉ đến thiết bị nhạc cụ có phím. Hậu tố "-ist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "-ista", được sử dụng để chỉ người thực hiện hoặc chuyên môn trong một lĩnh vực nào đó. Ngày nay, "keyboardist" chỉ những người chơi nhạc cụ phím, thể hiện sự phát triển từ khái niệm ban đầu về vai trò và chức năng trong âm nhạc.
Từ "keyboardist" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh âm nhạc, liên quan đến những người chơi nhạc cụ điện tử, đặc biệt là bàn phím. "Keyboardist" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về ban nhạc, nhạc pop hoặc nhạc jazz, nơi vai trò của họ là quan trọng trong việc phối hợp âm thanh. Hơn nữa, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc báo cáo về sự phát triển của âm nhạc hiện đại.