Bản dịch của từ Keynote address trong tiếng Việt

Keynote address

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keynote address (Noun)

kˈinˌoʊt ˈædɹˌɛs
kˈinˌoʊt ˈædɹˌɛs
01

Một bài phát biểu chính tại một hội nghị, thường thiết lập chủ đề và ý tưởng chính của sự kiện.

A principal speech at a conference, often establishing the theme and main ideas of the event.

Ví dụ

Michelle delivered a keynote address on social justice at the conference.

Michelle đã có một bài phát biểu chính về công bằng xã hội tại hội nghị.

The keynote address did not focus on environmental issues this year.

Bài phát biểu chính năm nay không tập trung vào các vấn đề môi trường.

Will the keynote address include topics on mental health and community support?

Bài phát biểu chính có bao gồm các chủ đề về sức khỏe tâm thần và hỗ trợ cộng đồng không?

The keynote address at the conference focused on social justice issues.

Bài phát biểu chính tại hội nghị tập trung vào các vấn đề công bằng xã hội.

The keynote address did not cover climate change topics at the summit.

Bài phát biểu chính không đề cập đến các chủ đề biến đổi khí hậu tại hội nghị.

02

Một bài phát biểu trình bày chủ đề chính của một cuộc họp hoặc hội nghị, thường được diễn giả nổi bật thực hiện.

An address that sets forth the main theme of a meeting or conference, usually delivered by a prominent speaker.

Ví dụ

The keynote address at the social conference inspired many attendees to engage.

Bài phát biểu chính tại hội nghị xã hội đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham dự.

The keynote address did not address recent social issues effectively.

Bài phát biểu chính không đề cập hiệu quả đến các vấn đề xã hội gần đây.

Will the keynote address focus on youth social programs this year?

Bài phát biểu chính năm nay có tập trung vào các chương trình xã hội cho thanh niên không?

Michelle delivered the keynote address at the social conference last Friday.

Michelle đã phát biểu chính tại hội nghị xã hội vào thứ Sáu tuần trước.

The keynote address did not cover important social issues effectively.

Bài phát biểu chính không đề cập hiệu quả đến các vấn đề xã hội quan trọng.

03

Một bài phát biểu nhằm truyền cảm hứng và kích thích khán giả, thường được thực hiện vào đầu một hội nghị hoặc sự kiện lớn.

A speech intended to inspire and motivate the audience, often given at the beginning of a conference or large gathering.

Ví dụ

The keynote address by Dr. Smith inspired many social activists today.

Bài phát biểu khai mạc của Tiến sĩ Smith đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động xã hội hôm nay.

The keynote address did not cover important social issues, which disappointed attendees.

Bài phát biểu khai mạc không đề cập đến các vấn đề xã hội quan trọng, điều này khiến người tham dự thất vọng.

Will the keynote address focus on youth empowerment in social movements?

Bài phát biểu khai mạc có tập trung vào việc trao quyền cho thanh niên trong các phong trào xã hội không?

The keynote address at the conference inspired many attendees to take action.

Bài phát biểu khai mạc tại hội nghị đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham dự.

The keynote address did not engage the audience as expected last year.

Bài phát biểu khai mạc không thu hút được khán giả như mong đợi năm ngoái.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keynote address/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keynote address

Không có idiom phù hợp