Bản dịch của từ Keyway trong tiếng Việt

Keyway

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keyway (Noun)

kˈiwˌei
kˈiwˌei
01

Khe được khoét trên một bộ phận của máy hoặc một đầu nối điện để đảm bảo định hướng chính xác với bộ phận khác được lắp bằng chìa khóa.

A slot cut in a part of a machine or an electrical connector, to ensure correct orientation with another part which is fitted with a key.

Ví dụ

The keyway in the social system ensures everyone's contribution is recognized.

Con đường then chốt trong hệ thống xã hội đảm bảo sự đóng góp của mọi người được ghi nhận.

The keyway of communication is open between different social groups.

Con đường giao tiếp then chốt là cởi mở giữa các nhóm xã hội khác nhau.

The keyway to understanding diversity lies in respectful interactions.

Con đường then chốt để hiểu được sự đa dạng nằm ở những tương tác tôn trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keyway/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keyway

Không có idiom phù hợp