Bản dịch của từ Keyway trong tiếng Việt
Keyway

Keyway (Noun)
The keyway in the social system ensures everyone's contribution is recognized.
Con đường then chốt trong hệ thống xã hội đảm bảo sự đóng góp của mọi người được ghi nhận.
The keyway of communication is open between different social groups.
Con đường giao tiếp then chốt là cởi mở giữa các nhóm xã hội khác nhau.
The keyway to understanding diversity lies in respectful interactions.
Con đường then chốt để hiểu được sự đa dạng nằm ở những tương tác tôn trọng.
Từ "keyway" chỉ một rãnh hoặc đường dẫn được tạo ra trong cơ khí, thường trên trục hoặc bánh răng, giúp giữ chặt một khóa hoặc chốt nhằm ngăn cản sự quay trượt giữa các bộ phận. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "keyway" có thể được sử dụng tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp khác nhau, cách sử dụng và tiêu chuẩn kỹ thuật có thể khác nhau.
Từ "keyway" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "key" (chìa khóa) và "way" (đường đi). "Key" xuất phát từ tiếng Anh cổ "caeg", mang nghĩa là công cụ dùng để mở khóa. "Way" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wæġ", chỉ lối đi hoặc phương hướng. "Keyway" hiện nay được sử dụng trong kỹ thuật chế tạo, để chỉ rãnh định hướng cho chìa khóa trong các máy móc, phản ánh tính chất cần thiết của việc kết nối và định vị trong cơ khí.
Từ "keyway" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, vì nó chủ yếu liên quan đến lĩnh vực kỹ thuật và cơ khí. Trong các bài thi nghe, nói, đọc, viết, từ này không xuất hiện phổ biến và thường không nằm trong chủ đề chính của bài thi. Trong ngữ cảnh khác, "keyway" được dùng để chỉ rãnh trên trục hoặc bánh răng nhằm ghim các thành phần với nhau. Từ này phổ biến trong các cuộc thảo luận về thiết kế và gia công cơ khí.