Bản dịch của từ Keyword stuffing trong tiếng Việt

Keyword stuffing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keyword stuffing (Noun)

kˈiwɝˌd stˈʌfɨŋ
kˈiwɝˌd stˈʌfɨŋ
01

Thực hành lấp đầy một trang web bằng các từ khóa quá mức để thao túng thứ hạng của công cụ tìm kiếm.

The practice of filling a webpage with excessive keywords to manipulate search engine rankings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiến thuật seo không đạo đức liên quan đến việc sử dụng quá nhiều từ khóa trong nội dung.

An unethical seo tactic that involves the overuse of keywords in content.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kỹ thuật được sử dụng để cải thiện khả năng hiển thị của một trang web trên trang kết quả của công cụ tìm kiếm, thường dẫn đến trải nghiệm người dùng kém.

A technique used to improve a website’s visibility in search engine results pages, often resulting in a poor user experience.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keyword stuffing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keyword stuffing

Không có idiom phù hợp