Bản dịch của từ Khan trong tiếng Việt
Khan

Khan (Noun)
The khan provided shelter for travelers during their long journeys.
Khan đã cung cấp nơi trú ẩn cho những người du hành trong hành trình dài.
Many travelers do not stay at the khan due to poor conditions.
Nhiều du khách không ở lại khan vì điều kiện tồi tệ.
Is the khan still used by travelers in modern times?
Khan vẫn được sử dụng bởi những người du hành trong thời hiện đại không?
The khan ruled over the region with great authority and respect.
Khan cai trị khu vực với quyền lực và sự tôn trọng lớn.
The khan did not allow any dissent in his kingdom.
Khan không cho phép bất kỳ sự bất đồng nào trong vương quốc của mình.
Is the khan still influential in modern Afghan society?
Khan có còn ảnh hưởng trong xã hội hiện đại của Afghanistan không?
Dạng danh từ của Khan (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Khan | Khans |
Họ từ
"Khan" là một từ tiếng Việt mô tả một loại vải dệt thường nhẹ, mềm mại và có hoa văn đa dạng. Thuật ngữ này chủ yếu được nói đến trong ngữ cảnh may mặc và thời trang truyền thống. Tại Việt Nam, "khan" thường ám chỉ đến khăn quàng cổ hoặc khăn mặt. Trong các nền văn hóa khác, từ này có thể mang những ý nghĩa khác, nhưng thường vẫn duy trì sự liên kết với việc che chắn hoặc trang trí.
Từ "khan" có nguồn gốc từ tiếng Latin "canna", có nghĩa là "ống" hoặc "thanh". Qua thời gian, từ này đã được chuyển biến và du nhập vào nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm tiếng Việt, để chỉ các vật dụng dùng để lau, che hoặc bảo vệ. Nghĩa biểu hiện của từ gắn liền với sự nhẹ nhàng, mềm mại và khả năng thấm hút, thể hiện tính chất vật lý đặc trưng của các loại khan sử dụng trong đời sống hàng ngày.
Từ "khan" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ này thường liên quan đến các chủ đề về sức khỏe và môi trường. Trong phần Nói và Viết, từ này cũng có thể được sử dụng khi bàn luận về tình trạng thiếu hụt hoặc khan hiếm tài nguyên. Ngoài ra, "khan" còn được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi mô tả tình trạng thiếu thốn, như trong bối cảnh cung cầu hàng hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
