Bản dịch của từ Ki trong tiếng Việt
Ki

Ki (Noun)
The social event featured beautiful ki plants as decorations.
Sự kiện xã hội có cây ki đẹp làm trang trí.
She received a lei made of colorful ki leaves at the party.
Cô ấy nhận được một chiếc lei được làm từ lá ki nhiều màu sắc tại bữa tiệc.
The Pacific island tradition includes using ki in various ceremonies.
Truyền thống của các đảo Thái Bình Dương bao gồm việc sử dụng ki trong các nghi lễ khác nhau.
Họ từ
Từ "ki" trong tiếng Việt không phải là một thuật ngữ trong tiếng Anh mà là một chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, đại diện cho âm /ki/. Tuy nhiên, nếu xét trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn học, "ki" có thể được sử dụng trong các cụm từ như "kinh điển" hoặc "kiệt tác", chỉ đến những tác phẩm nổi bật trong văn hóa. Trong tiếng Anh, một số từ tương đương có thể được dịch là "classic" hoặc "masterpiece", thể hiện giá trị nghệ thuật tương tự.
Từ "ki" trong tiếng Việt có nguồn gốc từ chữ Hán "基" (cơ), có nghĩa là cơ sở hoặc nền tảng. Chữ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kiến trúc đến triết lý, nhằm diễn tả ý nghĩa về sự hỗ trợ hoặc làm nền cho điều gì đó vững chắc. Qua thời gian, "ki" đã trở thành một phần không thể thiếu trong nhiều từ ghép, thể hiện khía cạnh cốt lõi của các khái niệm trong đời sống.
Từ "ki" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và hầu như không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Trong các ngữ cảnh khác, "ki" chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực văn hóa, đặc biệt là trong âm nhạc hoặc các trò chơi dân gian. Tuy nhiên, do tính chất đặc thù và sự hạn chế về ngữ cảnh, tần suất xuất hiện của từ này trong tiếng Anh là rất thấp và không thường gặp trong các tình huống giao tiếp thông dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp