Bản dịch của từ Ki trong tiếng Việt

Ki

Noun [U/C]

Ki (Noun)

kˈi
kˈi
01

Một loại cây có nguồn gốc từ các đảo thái bình dương và trung quốc (cordyline fruticosa); tôi.

A plant native to the pacific islands and china (cordyline fruticosa); ti.

Ví dụ

The social event featured beautiful ki plants as decorations.

Sự kiện xã hội có cây ki đẹp làm trang trí.

She received a lei made of colorful ki leaves at the party.

Cô ấy nhận được một chiếc lei được làm từ lá ki nhiều màu sắc tại bữa tiệc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ki

Không có idiom phù hợp