Bản dịch của từ Ki trong tiếng Việt
Ki

Ki(Noun)
Đồ dùng có hình giống như cái gàu sòng, thường đan bằng tre, để xúc và chuyển đất đá
A traditional bamboo scoop or basket shaped like a dipper, used for digging and moving soil or stones
Ki(Adjective)
Ki bo [nói tắt]
Stingy (informal) — unwilling to spend money or share; cheap
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
ki: (formal) keen; (informal) picky. Từ loại: tính từ/tiền tố. Tính từ diễn tả sự tinh tế, nhạy bén hoặc cầu kỳ, kỹ tính; tiền tố trong một số từ ghép mang nghĩa liên quan đến kỹ thuật hoặc sự tinh tế. Dùng (formal) khi diễn đạt trang trọng hoặc dịch sát nghĩa tiếng Anh, dùng (informal) trong giao tiếp thân mật khi nói ai đó khó tính, kén chọn hoặc quá tỉ mỉ.
ki: (formal) keen; (informal) picky. Từ loại: tính từ/tiền tố. Tính từ diễn tả sự tinh tế, nhạy bén hoặc cầu kỳ, kỹ tính; tiền tố trong một số từ ghép mang nghĩa liên quan đến kỹ thuật hoặc sự tinh tế. Dùng (formal) khi diễn đạt trang trọng hoặc dịch sát nghĩa tiếng Anh, dùng (informal) trong giao tiếp thân mật khi nói ai đó khó tính, kén chọn hoặc quá tỉ mỉ.
