Bản dịch của từ Ki trong tiếng Việt

Ki

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ki(Noun)

01

Đồ dùng có hình giống như cái gàu sòng, thường đan bằng tre, để xúc và chuyển đất đá

A traditional bamboo scoop or basket shaped like a dipper, used for digging and moving soil or stones

Ví dụ

Ki(Adjective)

01

Ki bo [nói tắt]

Stingy (informal) — unwilling to spend money or share; cheap

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh