Bản dịch của từ Ki trong tiếng Việt
Ki
Noun [U/C]
Ki (Noun)
kˈi
kˈi
Ví dụ
The social event featured beautiful ki plants as decorations.
Sự kiện xã hội có cây ki đẹp làm trang trí.
She received a lei made of colorful ki leaves at the party.
Cô ấy nhận được một chiếc lei được làm từ lá ki nhiều màu sắc tại bữa tiệc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ki
Không có idiom phù hợp