Bản dịch của từ Kick back trong tiếng Việt
Kick back

Kick back (Verb)
After work, I like to kick back with friends at home.
Sau giờ làm, tôi thích thư giãn với bạn bè ở nhà.
They do not kick back during weekends; they prefer to stay active.
Họ không thư giãn vào cuối tuần; họ thích hoạt động.
Do you usually kick back at the park on sunny days?
Bạn có thường thư giãn ở công viên vào những ngày nắng không?
Kick back (Noun)
Many workers receive a kick back for their services in cash.
Nhiều công nhân nhận được tiền hoa hồng cho dịch vụ của họ.
She did not receive any kick back from the organization last year.
Cô ấy không nhận được tiền hoa hồng từ tổ chức năm ngoái.
Is it common to get a kick back in social work?
Có phổ biến không khi nhận tiền hoa hồng trong công việc xã hội?
“Kick back” là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ hành động thư giãn hoặc nghỉ ngơi sau một khoảng thời gian làm việc căng thẳng. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, thể hiện thái độ thoải mái của người nói. Trong tiếng Anh Anh, “kick back” có nghĩa tương đồng và không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng hay phát âm so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ngữ điệu và văn hóa địa phương có thể ảnh hưởng đến cách mà cụm từ này được tiếp nhận.
Cụm từ "kick back" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng để hiểu rõ hơn về nghĩa của nó, cần xem xét cấu trúc của từ. "Kick" xuất phát từ tiếng Trung Âu "ciccan" (có nghĩa là đấm), trong khi "back" mang nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bakka", chỉ một hình thức quay ngược. "Kick back" đã dần tiến hóa để chỉ sự thư giãn, nghỉ ngơi, như là một cách “đá lùi” đi những căng thẳng và áp lực trong cuộc sống. Sự chuyển nghĩa này phản ánh một nhu cầu tâm lý trong xã hội hiện đại trong việc tìm kiếm sự yên bình và thư giãn.
Cụm từ "kick back" xuất hiện thường xuyên trong bối cảnh giao tiếp thông thường cũng như trong các bài viết liên quan đến văn hóa giải trí và phong cách sống. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nó có thể thấy trong phần Nghe và Đọc, khi bàn luận về hoạt động thư giãn hoặc xã hội. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, lượng sử dụng hạn chế hơn, thường chỉ được nhắc đến trong các chủ đề về giải trí hoặc du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
