Bản dịch của từ Kick pleat trong tiếng Việt
Kick pleat

Kick pleat (Noun)
The kick pleat in her dress allowed for easy movement at parties.
Nếp gấp ở phía sau chiếc váy của cô ấy giúp di chuyển dễ dàng tại các bữa tiệc.
The designer did not include a kick pleat in his latest collection.
Nhà thiết kế không bao gồm nếp gấp trong bộ sưu tập mới nhất của mình.
Does the dress have a kick pleat for better comfort and style?
Chiếc váy có nếp gấp để thoải mái và thời trang hơn không?
Một đặc điểm thiết kế có trong trang phục cung cấp thêm không gian bằng cách bao gồm các nếp gấp.
A design feature found in clothing that provides additional room by incorporating pleats.
Her dress had a kick pleat for extra movement and comfort.
Chiếc váy của cô ấy có một đường xếp li để thêm sự thoải mái.
The kick pleat in his suit did not look stylish at all.
Đường xếp li trong bộ vest của anh ấy trông không hề phong cách.
Does your outfit include a kick pleat for better mobility?
Bộ trang phục của bạn có đường xếp li để di chuyển dễ hơn không?
Many women prefer dresses with a kick pleat for social events.
Nhiều phụ nữ thích váy có xẻ để tham gia sự kiện xã hội.
Kick pleats do not limit movement during social dances.
Xẻ không hạn chế chuyển động trong các điệu nhảy xã hội.
Do you think kick pleats enhance the style of social attire?
Bạn có nghĩ rằng xẻ làm tăng phong cách trang phục xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp