Bản dịch của từ Kick pleat trong tiếng Việt
Kick pleat
Noun [U/C]

Kick pleat(Noun)
kɪk plit
kɪk plit
Ví dụ
02
Một đặc điểm thiết kế có trong trang phục cung cấp thêm không gian bằng cách bao gồm các nếp gấp.
A design feature found in clothing that provides additional room by incorporating pleats.
Ví dụ
