Bản dịch của từ Kick pleat trong tiếng Việt

Kick pleat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kick pleat(Noun)

kɪk plit
kɪk plit
01

Một loại vải gấp ở phía sau của váy hoặc đầm, cho phép dễ dàng di chuyển.

A type of folded fabric at the back of a skirt or dress, allowing for ease of movement.

Ví dụ
02

Một đặc điểm thiết kế có trong trang phục cung cấp thêm không gian bằng cách bao gồm các nếp gấp.

A design feature found in clothing that provides additional room by incorporating pleats.

Ví dụ
03

Một phong cách được sử dụng trong quần hoặc váy để tạo ra một vẻ ngoài cắt may hơn trong khi cho phép di chuyển.

A style used in trousers or skirts to create a more tailored look while allowing for movement.

Ví dụ