Bản dịch của từ Kick yourself trong tiếng Việt
Kick yourself

Kick yourself (Idiom)
I kick myself for missing the social event last Saturday.
Tôi hối hận vì đã bỏ lỡ sự kiện xã hội thứ Bảy vừa rồi.
She doesn't kick herself for not attending the meeting.
Cô ấy không hối hận vì không tham dự cuộc họp.
Do you kick yourself for not joining the community service project?
Bạn có hối hận vì không tham gia dự án phục vụ cộng đồng không?
Đổ lỗi cho bản thân vì một sai lầm hoặc sự đánh giá sai.
To blame oneself for a mistake or misjudgment.
I really kicked myself for missing the social event last week.
Tôi thật sự tự trách mình vì đã bỏ lỡ sự kiện xã hội tuần trước.
She didn't kick herself for forgetting her friend's birthday.
Cô ấy không tự trách mình vì quên sinh nhật của bạn.
Did you kick yourself for not attending the community meeting?
Bạn có tự trách mình vì không tham dự cuộc họp cộng đồng không?
I really kicked myself for missing the social event last week.
Tôi thật sự cảm thấy ngu ngốc vì đã bỏ lỡ sự kiện xã hội tuần trước.
She didn't kick herself for forgetting her friend's birthday this year.
Cô ấy không cảm thấy ngu ngốc vì quên sinh nhật của bạn năm nay.
Did you kick yourself for not joining the community meeting yesterday?
Bạn có cảm thấy ngu ngốc vì không tham gia cuộc họp cộng đồng hôm qua không?