Bản dịch của từ Kicker trong tiếng Việt

Kicker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kicker (Noun)

kˈɪkɚ
kˈɪkəɹ
01

Một người đá.

One who kicks.

Ví dụ

The soccer team's kicker scored the winning goal.

Người đá phạt của đội bóng đá đã ghi bàn thắng chiến thắng.

The kicker in the football match had a powerful kick.

Người đá phạt trong trận đấu bóng đá có một cú đá mạnh mẽ.

She was known as the best kicker in the school.

Cô được biết đến là người đá phạt xuất sắc nhất trong trường.

The soccer team's kicker scored the winning goal.

Cầu thủ đá bóng của đội bóng đã ghi bàn thắng chiến thắng.

The school's kicker is known for his powerful kick.

Người đá bóng của trường nổi tiếng với cú đá mạnh mẽ của mình.

02

(thân mật) bữa tiệc thoải mái.

Informal a relaxed party.

Ví dụ

We had a fun kicker at Sarah's house last night.

Chúng tôi đã có một buổi tiệc thư giãn vui vẻ tại nhà của Sarah đêm qua.

Let's organize a kicker to celebrate Tom's birthday next week.

Hãy tổ chức một buổi tiệc thư giãn để kỷ niệm sinh nhật của Tom tuần sau.

The company is planning a kicker for the new employees.

Công ty đang lên kế hoạch tổ chức một buổi tiệc thư giãn cho những nhân viên mới.

We had a fun kicker at Sarah's house last night.

Chúng tôi đã có một buổi tiệc vui vẻ ở nhà của Sarah đêm qua.

The company organized a kicker to celebrate their success.

Công ty đã tổ chức một bữa tiệc để kỷ niệm sự thành công của họ.

03

(hàng hải, trang trọng) động cơ gắn ngoài.

Nautical informal an outboard motor.

Ví dụ

The boat had a powerful kicker for fishing trips.

Chiếc thuyền có một cỗ máy kicker mạnh mẽ cho các chuyến câu cá.

She enjoyed the breeze while cruising with the kicker on.

Cô ấy thích thú với làn gió khi đi du ngoạn với cỗ máy kicker.

The sailors relied on the kicker to navigate shallow waters.

Ngư dân phụ thuộc vào cỗ máy kicker để điều hướng nước cạn.

Tommy fixed the kicker on his boat for a smooth ride.

Tommy đã sửa cái kicker trên thuyền của mình để có chuyến đi êm đềm.

The new kicker on Sarah's yacht was powerful and efficient.

Cái kicker mới trên du thuyền của Sarah mạnh mẽ và hiệu quả.

Dạng danh từ của Kicker (Noun)

SingularPlural

Kicker

Kickers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Kicker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kicker

Không có idiom phù hợp