Bản dịch của từ Kicker trong tiếng Việt
Kicker
Kicker (Noun)
Một người đá.
One who kicks.
The soccer team's kicker scored the winning goal.
Người đá phạt của đội bóng đá đã ghi bàn thắng chiến thắng.
The kicker in the football match had a powerful kick.
Người đá phạt trong trận đấu bóng đá có một cú đá mạnh mẽ.
She was known as the best kicker in the school.
Cô được biết đến là người đá phạt xuất sắc nhất trong trường.
The soccer team's kicker scored the winning goal.
Cầu thủ đá bóng của đội bóng đã ghi bàn thắng chiến thắng.
The school's kicker is known for his powerful kick.
Người đá bóng của trường nổi tiếng với cú đá mạnh mẽ của mình.
We had a fun kicker at Sarah's house last night.
Chúng tôi đã có một buổi tiệc thư giãn vui vẻ tại nhà của Sarah đêm qua.
Let's organize a kicker to celebrate Tom's birthday next week.
Hãy tổ chức một buổi tiệc thư giãn để kỷ niệm sinh nhật của Tom tuần sau.
The company is planning a kicker for the new employees.
Công ty đang lên kế hoạch tổ chức một buổi tiệc thư giãn cho những nhân viên mới.
We had a fun kicker at Sarah's house last night.
Chúng tôi đã có một buổi tiệc vui vẻ ở nhà của Sarah đêm qua.
The company organized a kicker to celebrate their success.
Công ty đã tổ chức một bữa tiệc để kỷ niệm sự thành công của họ.
The boat had a powerful kicker for fishing trips.
Chiếc thuyền có một cỗ máy kicker mạnh mẽ cho các chuyến câu cá.
She enjoyed the breeze while cruising with the kicker on.
Cô ấy thích thú với làn gió khi đi du ngoạn với cỗ máy kicker.
The sailors relied on the kicker to navigate shallow waters.
Ngư dân phụ thuộc vào cỗ máy kicker để điều hướng nước cạn.
Tommy fixed the kicker on his boat for a smooth ride.
Tommy đã sửa cái kicker trên thuyền của mình để có chuyến đi êm đềm.
The new kicker on Sarah's yacht was powerful and efficient.
Cái kicker mới trên du thuyền của Sarah mạnh mẽ và hiệu quả.
Dạng danh từ của Kicker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Kicker | Kickers |
Họ từ
Từ "kicker" có nghĩa là một người hoặc vật thực hiện cú đá, thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao. Trong tiếng Anh Mỹ, "kicker" thường ám chỉ đến cầu thủ chịu trách nhiệm thực hiện các cú đá phạt trong bóng bầu dục. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng các thuật ngữ cụ thể hơn, như "goalkeeper" trong bóng đá. Cách phát âm cũng có thể khác nhau, với giọng Mỹ nghe mềm mại hơn so với giọng Anh.
Từ "kicker" xuất phát từ động từ tiếng Anh "kick", có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "ciccan", mang nghĩa là "đá" hoặc "đạp". Trong ngữ cảnh thể thao, "kicker" chỉ cầu thủ có nhiệm vụ đá bóng, đặc biệt trong bóng đá Mỹ. Khái niệm này đã phát triển từ nghĩa đen sang nghĩa bóng, biểu thị bất kỳ yếu tố nào được dự kiến sẽ gây ra sự thay đổi hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ trong một tình huống cụ thể.
Từ "kicker" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thể thao, "kicker" thường được sử dụng để chỉ cầu thủ thực hiện các cú đá bóng trong bóng bầu dục hoặc bóng đá. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này cũng có thể mang nghĩa ẩn dụ để chỉ một yếu tố bất ngờ hoặc quan trọng trong một tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp