Bản dịch của từ Kidney desk trong tiếng Việt

Kidney desk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kidney desk(Noun)

kˈɪdni dˈɛsk
kˈɪdni dˈɛsk
01

Có thể bao gồm các tính năng như ngăn kéo và khoang để lưu trữ.

May include features such as drawers and compartments for storage.

Ví dụ
02

Một loại bàn có hình dạng cong giống như đậu thận.

A type of desk with a curved shape reminiscent of a kidney bean.

Ví dụ
03

Thường được sử dụng trong văn phòng vì thiết kế công thái học, giúp sử dụng không gian hiệu quả hơn.

Often used in offices for its ergonomic design, allowing for more efficient use of space.

Ví dụ