Bản dịch của từ Kidney desk trong tiếng Việt

Kidney desk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kidney desk (Noun)

kˈɪdni dˈɛsk
kˈɪdni dˈɛsk
01

Một loại bàn có hình dạng cong giống như đậu thận.

A type of desk with a curved shape reminiscent of a kidney bean.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường được sử dụng trong văn phòng vì thiết kế công thái học, giúp sử dụng không gian hiệu quả hơn.

Often used in offices for its ergonomic design, allowing for more efficient use of space.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Có thể bao gồm các tính năng như ngăn kéo và khoang để lưu trữ.

May include features such as drawers and compartments for storage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kidney desk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kidney desk

Không có idiom phù hợp