Bản dịch của từ Kids trong tiếng Việt

Kids

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kids (Noun)

kˈɪdz
kˈɪdz
01

Số nhiều của đứa trẻ.

Plural of kid.

Ví dụ

Many kids enjoy playing soccer after school every day.

Nhiều trẻ em thích chơi bóng đá sau giờ học mỗi ngày.

Not all kids like vegetables in their lunchboxes.

Không phải tất cả trẻ em đều thích rau trong hộp ăn trưa.

Do kids in your neighborhood play outside often?

Trẻ em trong khu phố của bạn có chơi ngoài trời thường xuyên không?

Dạng danh từ của Kids (Noun)

SingularPlural

Kid

Kids

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kids/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện