Bản dịch của từ Kids trong tiếng Việt

Kids

Noun [U/C]

Kids (Noun)

kˈɪdz
kˈɪdz
01

Số nhiều của đứa trẻ.

Plural of kid.

Ví dụ

Many kids enjoy playing soccer after school every day.

Nhiều trẻ em thích chơi bóng đá sau giờ học mỗi ngày.

Not all kids like vegetables in their lunchboxes.

Không phải tất cả trẻ em đều thích rau trong hộp ăn trưa.

Do kids in your neighborhood play outside often?

Trẻ em trong khu phố của bạn có chơi ngoài trời thường xuyên không?

Dạng danh từ của Kids (Noun)

SingularPlural

Kid

Kids

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Kids cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Secondly, I used to feel lonely and very needy as a from time to time [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016
[...] There would be, consequently, fewer growing up without fatherhood or motherhood [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016
Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] For instance, a who knows that his action displeases his father can learn to not repeat that action again [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe the first day you went to school that you remember
[...] What would parents prepare for their when they first go to school [...]Trích: Describe the first day you went to school that you remember

Idiom with Kids

Không có idiom phù hợp