Bản dịch của từ Kids trong tiếng Việt
Kids

Kids (Noun)
Số nhiều của đứa trẻ.
Plural of kid.
Many kids enjoy playing soccer after school every day.
Nhiều trẻ em thích chơi bóng đá sau giờ học mỗi ngày.
Not all kids like vegetables in their lunchboxes.
Không phải tất cả trẻ em đều thích rau trong hộp ăn trưa.
Do kids in your neighborhood play outside often?
Trẻ em trong khu phố của bạn có chơi ngoài trời thường xuyên không?
Dạng danh từ của Kids (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Kid | Kids |
Họ từ
Từ "kids" là danh từ số nhiều, chỉ trẻ em, thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, "kids" phổ biến hơn và có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả thanh thiếu niên. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "children" thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hơn, trong khi "kids" mang tính thân mật hơn. Cả hai phiên bản ngôn ngữ đều có thể được sử dụng trong văn viết, nhưng cần chú ý đến ngữ cảnh và tính chính thức.
Từ "kids" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "kith", có nghĩa là "trai". Xuất hiện lần đầu trong ngôn ngữ tiếng Anh vào thế kỷ 15, từ này thường được sử dụng để chỉ con của một người hoặc nhóm người. Ngày nay, "kids" không chỉ ám chỉ trẻ nhỏ mà còn mở rộng nghĩa để bao hàm sự hồn nhiên, sự ngây thơ trong tâm hồn, phản ánh tinh thần của tuổi trẻ. Sự chuyển nghĩa này cho thấy sự phát triển của ngôn ngữ và văn hóa xã hội.
Từ "kids" có độ phổ biến tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về các chủ đề liên quan đến gia đình và giáo dục. Trong Listening và Reading, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hoạt động của trẻ em hoặc các sản phẩm dành cho trẻ em. Ngoài ra, từ "kids" cũng được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ hàng ngày, trong các cuộc trò chuyện về cuộc sống gia đình, giáo dục và sức khỏe trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



