Bản dịch của từ Kids entertainment trong tiếng Việt

Kids entertainment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kids entertainment (Noun)

kˈɪdz ˌɛntɚtˈeɪnmənt
kˈɪdz ˌɛntɚtˈeɪnmənt
01

Các hoạt động hoặc buổi biểu diễn được thiết kế cho trẻ em.

Activities or performances that are designed for children.

Ví dụ

The kids entertainment at the festival included clowns and puppet shows.

Các hoạt động giải trí cho trẻ em tại lễ hội bao gồm hề và múa rối.

Kids entertainment does not only focus on educational content.

Giải trí cho trẻ em không chỉ tập trung vào nội dung giáo dục.

What types of kids entertainment are popular in your community?

Các loại hình giải trí cho trẻ em nào phổ biến ở cộng đồng của bạn?

02

Nhiều hình thức giải trí bao gồm trò chơi, chương trình và sự kiện phù hợp với trẻ em.

Various forms of entertainment including games, shows, and events suitable for children.

Ví dụ

The festival offered various kids entertainment like puppet shows and games.

Lễ hội cung cấp nhiều hình thức giải trí cho trẻ em như kịch rối và trò chơi.

Kids entertainment at the park does not include adult shows or movies.

Giải trí cho trẻ em tại công viên không bao gồm các chương trình hoặc phim cho người lớn.

What types of kids entertainment are available at the community center?

Có những loại hình giải trí nào cho trẻ em tại trung tâm cộng đồng?

03

Sản phẩm hoặc phương tiện truyền thông được thiết kế để giải trí và thu hút trẻ em.

Products or media tailored to amuse and engage children.

Ví dụ

Many kids entertainment options are available at the local community center.

Nhiều lựa chọn giải trí cho trẻ em có sẵn tại trung tâm cộng đồng.

Kids entertainment does not always promote educational values in society.

Giải trí cho trẻ em không phải lúc nào cũng thúc đẩy giá trị giáo dục trong xã hội.

What types of kids entertainment do you prefer for your children?

Bạn thích loại hình giải trí nào cho trẻ em của mình?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kids entertainment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kids entertainment

Không có idiom phù hợp