Bản dịch của từ Kids entertainment trong tiếng Việt

Kids entertainment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kids entertainment(Noun)

kˈɪdz ˌɛntɚtˈeɪnmənt
kˈɪdz ˌɛntɚtˈeɪnmənt
01

Các hoạt động hoặc buổi biểu diễn được thiết kế cho trẻ em.

Activities or performances that are designed for children.

Ví dụ
02

Nhiều hình thức giải trí bao gồm trò chơi, chương trình và sự kiện phù hợp với trẻ em.

Various forms of entertainment including games, shows, and events suitable for children.

Ví dụ
03

Sản phẩm hoặc phương tiện truyền thông được thiết kế để giải trí và thu hút trẻ em.

Products or media tailored to amuse and engage children.

Ví dụ