Bản dịch của từ Kiki trong tiếng Việt
Kiki

Kiki (Noun)
Let's have a kiki at Sarah's place tonight.
Hãy tụ tập kiki tại nhà của Sarah tối nay.
The kiki last night was full of laughter and stories.
Buổi kiki tối qua tràn ngập tiếng cười và câu chuyện.
I enjoy attending kikis to catch up with friends.
Tôi thích tham gia các buổi kiki để bắt kịp với bạn bè.
(lgbt, hoa kỳ, xúc phạm, ghi ngày tháng hoặc lịch sử) một người đồng tính nữ không phải đồ tể hay nữ tính.
(lgbt, us, derogatory, dated or historical) a lesbian who is neither butch nor femme.
Kiki felt comfortable in her own skin as a non-binary lesbian.
Kiki cảm thấy thoải mái với bản thân mình là một phụ nữ đồng tính không thuộc loại butch hoặc femme.
The LGBTQ+ community welcomed Kiki for her unique identity.
Cộng đồng LGBTQ+ chào đón Kiki vì danh tính độc đáo của cô ấy.
Kiki's style was a blend of both masculine and feminine elements.
Phong cách của Kiki là sự kết hợp giữa yếu tố nam tính và nữ tính.
Kiki (Verb)
Let's kiki at Sarah's place tonight.
Hãy kiki tại nhà của Sarah tối nay.
We always kiki after work on Fridays.
Chúng tôi luôn kiki sau giờ làm vào thứ Sáu.
They decided to kiki at the park this weekend.
Họ quyết định kiki tại công viên cuối tuần này.
"Kiki" là một từ tiếng Anh được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh âm nhạc và văn hóa, thường ám chỉ đến một sự kiện vui vẻ, một bữa tiệc hoặc một cuộc họp mặt. Từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng. Có thể "kiki" cũng được hiểu là một hình thức giao tiếp vui vẻ hoặc chế giễu trong cộng đồng LGBTQ+.
Từ "kiki" không có nguồn gốc từ tiếng Latinh mà chủ yếu được ghi nhận trong ngôn ngữ hiện đại, đặc biệt trong văn hóa trực tuyến và ngữ cảnh giải trí. Khái niệm này thường liên quan đến sự vui nhộn, hài hước hoặc trò chơi giữa bạn bè. Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh cũng như các ngôn ngữ khác đã phản ánh xu hướng giao tiếp sáng tạo và tự do trong cộng đồng mạng, từ đó gắn liền với những trải nghiệm xã hội hiện đại.
Từ "kiki" không phải là một từ tiếng Anh chuẩn và không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khác, "kiki" thường được sử dụng trong văn hóa mạng như một thuật ngữ để chỉ các cuộc hội thoại vui vẻ hoặc các buổi tiệc tùng. Từ này cũng có thể ám chỉ hoạt động châm biếm hoặc trêu chọc nhẹ nhàng giữa bạn bè trong các tình huống xã hội không chính thức.