Bản dịch của từ Killable trong tiếng Việt

Killable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Killable (Adjective)

kˈɪləbəl
kˈɪləbəl
01

Có thể bị giết.

Able to be killed.

Ví dụ

Certain species in the ocean are killable by pollution and overfishing.

Một số loài trong đại dương có thể bị giết bởi ô nhiễm và đánh bắt quá mức.

Not all animals are killable; some are protected by law.

Không phải tất cả động vật đều có thể bị giết; một số được bảo vệ bởi luật.

Are endangered species considered killable under current environmental laws?

Các loài nguy cấp có được coi là có thể bị giết theo luật môi trường hiện tại không?

02

Thích hợp để bị giết, đặc biệt là để làm nguồn thức ăn.

Fit to be killed especially as a source of food.

Ví dụ

Many people believe that farm animals are killable for food.

Nhiều người tin rằng động vật nuôi có thể bị giết để ăn.

Not all animals in the wild are considered killable sources of food.

Không phải tất cả động vật hoang dã đều được coi là nguồn thực phẩm có thể giết.

Are fish considered killable in sustainable fishing practices?

Cá có được coi là nguồn thực phẩm có thể giết trong thực hành đánh bắt bền vững không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/killable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Killable

Không có idiom phù hợp