Bản dịch của từ Kiln dried trong tiếng Việt
Kiln dried
Adjective

Kiln dried (Adjective)
kˈɪln dɹˈaɪd
kˈɪln dɹˈaɪd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Chỉ các sản phẩm đã được xử lý để loại bỏ nước nhằm bảo quản.
Referring to products that have been treated to remove water for preservation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Miêu tả quá trình sấy các vật liệu một cách có kiểm soát để duy trì chất lượng.
Describing the process of drying materials in a controlled manner to maintain quality.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Kiln dried
Không có idiom phù hợp