Bản dịch của từ Kiln dried trong tiếng Việt
Kiln dried

Kiln dried (Adjective)
The furniture store sells kiln dried wood for better durability.
Cửa hàng nội thất bán gỗ đã được sấy khô để bền hơn.
They do not use kiln dried wood in their eco-friendly projects.
Họ không sử dụng gỗ đã được sấy khô trong các dự án thân thiện với môi trường.
Is kiln dried wood more expensive than regular wood?
Gỗ đã được sấy khô có đắt hơn gỗ thông thường không?
Chỉ các sản phẩm đã được xử lý để loại bỏ nước nhằm bảo quản.
Referring to products that have been treated to remove water for preservation.
The kiln dried wood is perfect for building furniture.
Gỗ đã được sấy khô rất phù hợp để làm đồ nội thất.
Kiln dried materials are not always available in local stores.
Vật liệu đã được sấy khô không phải lúc nào cũng có ở cửa hàng địa phương.
Is kiln dried wood more expensive than regular wood?
Gỗ đã được sấy khô có đắt hơn gỗ thông thường không?
Miêu tả quá trình sấy các vật liệu một cách có kiểm soát để duy trì chất lượng.
Describing the process of drying materials in a controlled manner to maintain quality.
The kiln dried wood is perfect for building furniture.
Gỗ được sấy khô bằng lò là hoàn hảo cho việc xây dựng đồ nội thất.
Kiln dried materials do not warp easily in humid conditions.
Vật liệu được sấy khô bằng lò không bị cong vênh dễ dàng trong điều kiện ẩm ướt.
Is the kiln dried lumber available for our community project?
Gỗ được sấy khô bằng lò có sẵn cho dự án cộng đồng của chúng ta không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp