Bản dịch của từ Kiln dried trong tiếng Việt

Kiln dried

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kiln dried (Adjective)

kˈɪln dɹˈaɪd
kˈɪln dɹˈaɪd
01

Gỗ đã được sấy trong lò để giảm độ ẩm.

Wood that has been dried in a kiln to reduce moisture content.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chỉ các sản phẩm đã được xử lý để loại bỏ nước nhằm bảo quản.

Referring to products that have been treated to remove water for preservation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Miêu tả quá trình sấy các vật liệu một cách có kiểm soát để duy trì chất lượng.

Describing the process of drying materials in a controlled manner to maintain quality.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Kiln dried cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kiln dried

Không có idiom phù hợp