Bản dịch của từ Kiloton trong tiếng Việt
Kiloton

Kiloton (Noun)
Một đơn vị sức nổ tương đương 1.000 tấn thuốc nổ tnt.
A unit of explosive power equivalent to 1000 tons of tnt.
The bomb had a power of 15 kilotons, devastating the city.
Quả bom có sức mạnh 15 kiloton, tàn phá thành phố.
The report did not mention any kiloton measurements for the explosion.
Báo cáo không đề cập đến bất kỳ số đo kiloton nào cho vụ nổ.
How many kilotons were released during the nuclear test in 2023?
Có bao nhiêu kiloton được phát ra trong cuộc thử nghiệm hạt nhân năm 2023?
Dạng danh từ của Kiloton (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Kiloton | Kilotons |
Kiloton là một đơn vị đo khối lượng, tương đương với 1.000 tấn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quân sự để đo sức mạnh nổ của vũ khí hạt nhân hoặc trong các nghiên cứu địa chất để mô tả khối lượng của các hiện tượng tự nhiên như trận động đất. Trong tiếng Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau trong cả British English và American English, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "kiloton" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được hình thành từ tiền tố "kilo-" (nghĩa là ngàn) và "ton" (ton, đơn vị đo trọng lượng). "Ton" xuất phát từ từ Pháp cổ "tonne", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tonna". Khái niệm "kiloton" ban đầu được sử dụng trong ngành công nghiệp quân sự để đo sức mạnh của vũ khí hạt nhân, tương đương với một nghìn tấn. Ngày nay, từ này chủ yếu được dùng để mô tả năng lượng phát ra trong các vụ nổ, thể hiện mối liên hệ giữa trọng lượng và sức mạnh.
Từ "kiloton" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết khi đề cập đến khối lượng hoặc năng lượng, đặc biệt trong bối cảnh khoa học hoặc công nghệ. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tác động của vũ khí hạt nhân, mức độ ô nhiễm hoặc trong lĩnh vực kỹ thuật. Trong các tài liệu chuyên ngành, "kiloton" còn được sử dụng để đo lường các chỉ số môi trường, cung cấp thông tin về sức mạnh và khả năng gây hại của các sự kiện tự nhiên hoặc nhân tạo.