Bản dịch của từ Kiloton trong tiếng Việt

Kiloton

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kiloton (Noun)

kˈɪlətʌn
kˈɪlətʌn
01

Một đơn vị sức nổ tương đương 1.000 tấn thuốc nổ tnt.

A unit of explosive power equivalent to 1000 tons of tnt.

Ví dụ

The bomb had a power of 15 kilotons, devastating the city.

Quả bom có sức mạnh 15 kiloton, tàn phá thành phố.

The report did not mention any kiloton measurements for the explosion.

Báo cáo không đề cập đến bất kỳ số đo kiloton nào cho vụ nổ.

How many kilotons were released during the nuclear test in 2023?

Có bao nhiêu kiloton được phát ra trong cuộc thử nghiệm hạt nhân năm 2023?

Dạng danh từ của Kiloton (Noun)

SingularPlural

Kiloton

Kilotons

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kiloton/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kiloton

Không có idiom phù hợp