Bản dịch của từ Kin trong tiếng Việt

Kin

AdjectiveNoun [U/C]

Kin (Adjective)

kɪn
kˈɪn
01

(của một người) có liên quan.

(of a person) related.

Ví dụ

They are kin by blood.

Họ là họ hàng ruột.

The kin relationship is strong.

Mối quan hệ họ hàng mạnh mẽ.

Kin (Noun)

kɪn
kˈɪn
01

Gia đình và các mối quan hệ của một người.

One's family and relations.

Ví dụ

She prioritizes spending time with her kin over work.

Cô ấy ưu tiên dành thời gian với gia đình hơn làm việc.

Family gatherings are important to strengthen bonds among kin.

Những buổi sum họp gia đình quan trọng để củng cố mối quan hệ giữa người thân.

Kết hợp từ của Kin (Noun)

CollocationVí dụ

Male kin

Anh trai

His male kin attended the family gathering last week.

Người thân nam của anh ấy đã tham dự buổi tụ tập gia đình tuần trước.

Female kin

Nữ thân họ

She visited her female kin during the holiday.

Cô ấy đã thăm người thân nữ trong dịp nghỉ.

Near kin

Gần gũi

My near kin attended the family reunion last weekend.

Người thân của tôi đã tham dự buổi họp gia đình cuối tuần qua.

Extended kin

Họ hàng xa

My aunt and cousin are part of my extended kin.

Dì và em họ của tôi là một phần của họ hàng xa.

Blood kin

Huyết thống

They are blood kin, sharing a strong family bond.

Họ là họ hàng ruột, chia sẻ một mối liên kết gia đình mạnh mẽ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kin

Không có idiom phù hợp