Bản dịch của từ Kin trong tiếng Việt

Kin

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kin (Adjective)

kɪn
kˈɪn
01

(của một người) có liên quan.

(of a person) related.

Ví dụ

They are kin by blood.

Họ là họ hàng ruột.

The kin relationship is strong.

Mối quan hệ họ hàng mạnh mẽ.

She feels kinship with her cousins.

Cô ấy cảm thấy thân họ với các anh chị em họ.

Kin (Noun)

kɪn
kˈɪn
01

Gia đình và các mối quan hệ của một người.

One's family and relations.

Ví dụ

She prioritizes spending time with her kin over work.

Cô ấy ưu tiên dành thời gian với gia đình hơn làm việc.

Family gatherings are important to strengthen bonds among kin.

Những buổi sum họp gia đình quan trọng để củng cố mối quan hệ giữa người thân.

In many cultures, kinship plays a central role in social structure.

Trong nhiều văn hóa, mối quan hệ họ hàng đóng vai trò trung tâm trong cấu trúc xã hội.

Dạng danh từ của Kin (Noun)

SingularPlural

Kin

-

Kết hợp từ của Kin (Noun)

CollocationVí dụ

Extended kin

Họ hàng xa

My extended kin often gathers for family reunions every summer.

Gia đình mở rộng của tôi thường tụ họp vào mỗi mùa hè.

Close kin

Họ hàng gần

My close kin often help me during difficult times in life.

Người thân gần gũi của tôi thường giúp tôi trong những lúc khó khăn.

Distant kin

Bà con xa

My distant kin lives in california and rarely visits us.

Người họ hàng xa của tôi sống ở california và hiếm khi thăm chúng tôi.

Female kin

Họ hàng nữ

My female kin supported me during the ielts preparation process.

Người thân nữ của tôi đã hỗ trợ tôi trong quá trình chuẩn bị ielts.

Near kin

Họ hàng gần

My near kin, sarah, helped me prepare for the ielts exam.

Người thân gần gũi của tôi, sarah, đã giúp tôi chuẩn bị cho kỳ thi ielts.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Kin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kin

Không có idiom phù hợp