Bản dịch của từ Kin trong tiếng Việt
Kin
Kin (Adjective)
(của một người) có liên quan.
(of a person) related.
They are kin by blood.
Họ là họ hàng ruột.
The kin relationship is strong.
Mối quan hệ họ hàng mạnh mẽ.
Kin (Noun)
She prioritizes spending time with her kin over work.
Cô ấy ưu tiên dành thời gian với gia đình hơn làm việc.
Family gatherings are important to strengthen bonds among kin.
Những buổi sum họp gia đình quan trọng để củng cố mối quan hệ giữa người thân.
Kết hợp từ của Kin (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Male kin Anh trai | His male kin attended the family gathering last week. Người thân nam của anh ấy đã tham dự buổi tụ tập gia đình tuần trước. |
Female kin Nữ thân họ | She visited her female kin during the holiday. Cô ấy đã thăm người thân nữ trong dịp nghỉ. |
Near kin Gần gũi | My near kin attended the family reunion last weekend. Người thân của tôi đã tham dự buổi họp gia đình cuối tuần qua. |
Extended kin Họ hàng xa | My aunt and cousin are part of my extended kin. Dì và em họ của tôi là một phần của họ hàng xa. |
Blood kin Huyết thống | They are blood kin, sharing a strong family bond. Họ là họ hàng ruột, chia sẻ một mối liên kết gia đình mạnh mẽ. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp