Bản dịch của từ Kind of trong tiếng Việt
Kind of

Kind of (Adjective)
Có bản chất hoặc tính cách tốt hoặc nhân từ.
Having a good or benevolent nature or disposition.
She is a kind of person who always helps others.
Cô ấy là một loại người luôn giúp đỡ người khác.
That organization is known for its kind of community projects.
Tổ chức đó nổi tiếng với các dự án cộng đồng có tính nhân văn.
The event aimed to promote a kind of inclusivity among participants.
Sự kiện nhằm mục tiêu thúc đẩy sự bao dung giữa các người tham gia.
Kind of (Adverb)
She was kind of nervous before the social event.
Cô ấy hơi lo lắng trước sự kiện xã hội.
He felt kind of out of place at the social gathering.
Anh ấy cảm thấy hơi lạc loài tại buổi tụ họp xã hội.
The party was kind of boring, so many people left early.
Bữa tiệc hơi chán, nhiều người rời sớm.
Dạng trạng từ của Kind of (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Kind of Kiểu | - | - |
Kind of (Phrase)
Một cụm từ được sử dụng để giới thiệu các công thức khuôn mẫu về tình cảm hoặc lịch sự trong thư từ xã hội.
A phrase used to introduce stereotypically affective or polite formulae in social correspondence.
She sent a kind of thank-you note to her friend.
Cô ấy đã gửi một loại thư cảm ơn cho bạn của mình.
He used a kind of apology for missing the party.
Anh ấy đã sử dụng một loại lời xin lỗi vì đã bỏ lỡ bữa tiệc.
It was a kind of invitation to the charity event.
Đó là một loại lời mời đến sự kiện từ thiện.
"Có vẻ" (kind of) là một cụm từ tiếng Anh dùng để diễn đạt sự không chắc chắn hoặc sự nhẹ nhàng trong việc mô tả một tình huống hoặc trạng thái nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng một cách tương đương. Tuy nhiên, trong văn viết, cách diễn đạt có thể khác nhau; người nói tiếng Anh Anh thường ít sử dụng nó hơn trong ngữ cảnh chính thức so với tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt này không chỉ ở tần suất mà còn trong ngữ điệu và kiểu cách giao tiếp.
Cụm từ "kind of" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latinh "genus", có nghĩa là giống loại hay nhóm. Theo thời gian, "kind of" đã phát triển để chỉ ra sự phân loại hay đặc điểm tương ứng của sự vật hoặc ý tưởng. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự không chắc chắn hoặc sự giảm nhẹ khi mô tả, chẳng hạn như "kind of interesting", thể hiện một mức độ vừa phải của sự đánh giá.
Cụm từ "kind of" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh muốn diễn đạt sự không chắc chắn hoặc miêu tả một cách không chính xác. Tần suất sử dụng trong phần Listening và Reading thấp hơn do tính ngữ pháp không chính thức của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "kind of" thường được dùng trong hội thoại thông thường để thể hiện sự nhấn mạnh hoặc sự ước lệ, ví dụ như khi mô tả một trải nghiệm, vật phẩm hoặc cảm xúc một cách nhẹ nhàng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



