Bản dịch của từ Kindled trong tiếng Việt
Kindled

Kindled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của kindle.
Simple past and past participle of kindle.
The community event kindled interest in local volunteering opportunities.
Sự kiện cộng đồng đã khơi dậy sự quan tâm đến cơ hội tình nguyện địa phương.
The workshop did not kindled excitement among the participants.
Buổi hội thảo không khơi dậy sự hào hứng trong số người tham gia.
Did the charity drive kindled support from local businesses?
Chiến dịch từ thiện đã khơi dậy sự ủng hộ từ các doanh nghiệp địa phương chưa?
Dạng động từ của Kindled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Kindle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Kindled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Kindled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Kindles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Kindling |
Họ từ
Từ "kindled" là hình thức quá khứ của động từ "kindle", có nghĩa là kích thích, đánh thức hoặc làm cho thứ gì đó bùng nổ, đặc biệt là lửa. Trong tiếng Anh, "kindled" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc triết học để mô tả sự thức tỉnh của cảm xúc hoặc ý nghĩ. Cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và viết từ này không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh ở âm đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "kindled" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "cynde", có nguồn gốc từ từ Latinh "candere", có nghĩa là "thắp sáng" hoặc "bừng sáng". Thuật ngữ này thường được hiểu là hành động thắp lửa, gợi ra sự nhiệt tình hoặc khơi dậy cảm xúc. Trong lịch sử, "kindled" được sử dụng không chỉ để chỉ hành động vật lý của việc thắp lửa mà còn mang ý nghĩa tượng trưng về sự khơi dậy, tạo cảm hứng, kết nối với ý nghĩa hiện tại của việc kích thích hoặc phát động một điều gì đó trong tâm trí hoặc cảm xúc.
Từ "kindled" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài nói và bài viết, thường trong ngữ cảnh mô tả việc kích thích cảm xúc hoặc sự hứng thú. Trong các tình huống thường gặp, từ này được sử dụng để diễn tả hành động thắp lửa, như trong bối cảnh văn học hoặc nghệ thuật, cũng như trong các cuộc thảo luận về sự khởi đầu của ý tưởng hoặc niềm đam mê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
