Bản dịch của từ Kindled trong tiếng Việt

Kindled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kindled (Verb)

kˈɪndld
kˈɪndld
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của kindle.

Simple past and past participle of kindle.

Ví dụ

The community event kindled interest in local volunteering opportunities.

Sự kiện cộng đồng đã khơi dậy sự quan tâm đến cơ hội tình nguyện địa phương.

The workshop did not kindled excitement among the participants.

Buổi hội thảo không khơi dậy sự hào hứng trong số người tham gia.

Did the charity drive kindled support from local businesses?

Chiến dịch từ thiện đã khơi dậy sự ủng hộ từ các doanh nghiệp địa phương chưa?

Dạng động từ của Kindled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Kindle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Kindled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Kindled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Kindles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Kindling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kindled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] Besides, I also use some mobile applications such as Vital source Bookshelf and to read books online [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms

Idiom with Kindled

Không có idiom phù hợp