Bản dịch của từ Kindness trong tiếng Việt
Kindness

Kindness (Noun)
Phẩm chất thân thiện, hào phóng và ân cần.
The quality of being friendly generous and considerate.
Kindness is essential in building strong relationships.
Độ tốt là cần thiết trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.
Lack of kindness can lead to conflicts and misunderstandings.
Thiếu lòng tốt có thể dẫn đến xung đột và hiểu lầm.
Is kindness valued more than wealth in your culture?
Độ tốt có được đánh giá cao hơn tài sản trong văn hóa của bạn không?
Dạng danh từ của Kindness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Kindness | Kindnesses |
Kết hợp từ của Kindness (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unexpected kindness Lòng tốt bất ngờ | Her unexpected kindness brightened my day. Sự tử tế bất ngờ của cô ấy làm sáng lên ngày của tôi. |
Genuine kindness Lòng tốt | Her genuine kindness touched everyone in the community. Sự tử tế chân thực của cô ấy chạm đến mọi người trong cộng đồng. |
Simple kindness Lòng tốt đơn giản | Simple kindness can have a big impact on society. Sự tử tế đơn giản có thể ảnh hưởng lớn đến xã hội. |
Human kindness Lòng nhân ái của con người | Human kindness is essential in building a harmonious society. Độ tốt của con người là cần thiết trong việc xây dựng một xã hội hài hòa. |
Small kindness Điều nhỏ nhưng tử tế | Small kindness towards others can make a big difference in society. Những hành động nhỏ nhỏ với người khác có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong xã hội. |
Họ từ
"Kindness" (tiếng Việt: lòng tốt) là một danh từ biểu thị hành động thể hiện sự quan tâm, thông cảm và giúp đỡ người khác một cách tự nguyện. Khái niệm này được coi là một trong những giá trị đạo đức quan trọng trong nhiều nền văn hóa. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về từ này, cả hai phiên bản đều sử dụng "kindness" để chỉ hành vi hào phóng và đầy lòng nhân ái. Từ này thường được dùng trong văn phong trang trọng và giao tiếp hàng ngày.
Từ "kindness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cynd", mang nghĩa là "tốt bụng" hoặc "mắc mớ" và từ này được liên kết với tiếng Đức cổ "geund". Về mặt ngữ nghĩa, "kind" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "genus", có nghĩa là "giống" hoặc "tính chất". Sự phát triển của từ này phản ánh sự coi trọng trong văn hóa phương Tây về lòng tốt, lòng nhân ái và sự đồng cảm trong các mối quan hệ xã hội. Từ "kindness" hiện nay thể hiện sự hành động tích cực thể hiện lòng tốt với người khác.
"Kindness" là một từ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể bàn về giá trị đạo đức hoặc các mối quan hệ giữa con người. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành vi tích cực hoặc trong các văn bản về sức khỏe tâm thần và xã hội. Từ "kindness" còn được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về lòng tốt, từ thiện và sự hỗ trợ lẫn nhau trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Kindness
Giết người bằng lòng tốt
To be enormously kind to someone.
She always treats others with kindness.
Cô luôn đối xử với người khác một cách tử tế.