Bản dịch của từ Kindred soul trong tiếng Việt
Kindred soul

Kindred soul (Noun)
Maria found a kindred soul in her new friend, John.
Maria đã tìm thấy một linh hồn đồng điệu trong người bạn mới, John.
Not everyone feels like a kindred soul at social gatherings.
Không phải ai cũng cảm thấy như một linh hồn đồng điệu trong các buổi gặp mặt xã hội.
Do you believe you have a kindred soul in this group?
Bạn có tin rằng bạn có một linh hồn đồng điệu trong nhóm này không?
"Kindred soul" là một cụm từ tiếng Anh diễn tả một mối liên hệ sâu sắc giữa hai người, thường được hiểu là có những ý tưởng, cảm xúc hoặc sở thích tương đồng. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về cách viết, phát âm hay nghĩa; tuy nhiên, "kindred spirit" thường được sử dụng rộng rãi hơn trong các tác phẩm văn học và nghệ thuật. Trong nhiều ngữ cảnh, nó gợi nhắc đến sự đồng điệu trong tâm hồn và tình bạn sâu sắc.
Cụm từ "kindred soul" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "kindred" xuất phát từ tiếng Latin "cognatus", nghĩa là "thuộc về một gia đình" hay "người cùng huyết thống". "Soul" có nguồn gốc từ tiếng Old English "sāwol", thể hiện khái niệm về linh hồn hay bản chất con người. Lịch sử sử dụng của cụm từ này gắn liền với ý nghĩa tìm kiếm sự kết nối sâu sắc giữa những cá nhân, thường là những người có cùng tâm hồn hoặc giá trị đạo đức, thể hiện sự gần gũi tinh thần trong mối quan hệ.
Cụm từ "kindred soul" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nói và viết, nơi mà các từ vựng thông dụng hơn thường chiếm ưu thế. Trong phần nghe và đọc, nó cũng hiếm khi được sử dụng, nhưng có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc các cuộc trò chuyện liên quan đến tình bạn sâu sắc. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng để chỉ những mối quan hệ tâm hồn tương đồng, thường gặp trong văn chương và triết học, hay trong các bài viết về nhân văn, nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp