Bản dịch của từ Kindred soul trong tiếng Việt

Kindred soul

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kindred soul (Noun)

kˈɪndɹəstˌu
kˈɪndɹəstˌu
01

Một người có cùng niềm tin, sở thích hoặc kinh nghiệm.

A person with similar beliefs interests or experiences.

Ví dụ

Maria found a kindred soul in her new friend, John.

Maria đã tìm thấy một linh hồn đồng điệu trong người bạn mới, John.

Not everyone feels like a kindred soul at social gatherings.

Không phải ai cũng cảm thấy như một linh hồn đồng điệu trong các buổi gặp mặt xã hội.

Do you believe you have a kindred soul in this group?

Bạn có tin rằng bạn có một linh hồn đồng điệu trong nhóm này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kindred soul/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kindred soul

Không có idiom phù hợp