Bản dịch của từ King of hell trong tiếng Việt

King of hell

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

King of hell (Phrase)

kˈɪŋ ˈʌv hˈɛl
kˈɪŋ ˈʌv hˈɛl
01

Một người có quyền lực và có ảnh hưởng, người đang kiểm soát một lĩnh vực hoặc tình huống cụ thể.

A powerful and influential person who is in control of a particular domain or situation.

Ví dụ

He is considered the king of hell in our social circle.

Anh ấy được coi là vua của địa ngục trong vòng xã hội của chúng tôi.

She is not the king of hell when it comes to social events.

Cô ấy không phải là vua của địa ngục khi đến với các sự kiện xã hội.

Is he the king of hell in the social hierarchy of your school?

Anh ấy có phải là vua của địa ngục trong bậc thang xã hội của trường bạn không?

King of hell (Idiom)

01

Một nhân vật quyền lực ở một khu vực cụ thể, thường được dùng để chỉ người cai trị hoặc người có ảnh hưởng đáng kể.

A powerful figure in a particular area often used to denote a ruler or someone with significant influence.

Ví dụ

He is considered the king of hell in the social media world.

Anh ta được coi là vua của địa ngục trong thế giới truyền thông xã hội.

She is not the king of hell when it comes to Instagram.

Cô ấy không phải là vua của địa ngục khi nói đến Instagram.

Is he the king of hell on Twitter with a million followers?

Liệu anh ấy có phải là vua của địa ngục trên Twitter với một triệu người theo dõi không?

He is considered the king of hell in the social media world.

Anh ta được coi là vua địa ngục trong thế giới truyền thông xã hội.

She is not the king of hell when it comes to IELTS writing.

Cô ấy không phải là vua địa ngục khi nói đến viết IELTS.

02

Được sử dụng để mô tả người chịu trách nhiệm hoặc nắm giữ quyền lực trong các tình huống khó khăn hoặc hỗn loạn.

Used to describe someone who is in charge or holds authority over difficult or chaotic situations.

Ví dụ

He was considered the king of hell in the office.

Anh ta được coi là vua địa ngục trong văn phòng.

She made sure she was not the king of hell at parties.

Cô ấy đảm bảo rằng mình không phải là vua địa ngục tại các bữa tiệc.

Are you the king of hell in your group project discussions?

Bạn có phải là vua địa ngục trong các cuộc thảo luận dự án nhóm không?

He is the king of hell when it comes to managing crises.

Anh ấy là vua của địa ngục khi đến việc quản lý khủng hoảng.

She is not the king of hell in handling challenging social issues.

Cô ấy không phải là vua của địa ngục trong việc xử lý các vấn đề xã hội khó khăn.

03

Một thuật ngữ dùng để chỉ ma quỷ hoặc satan.

A term used to refer to the devil or satan.

Ví dụ

Is the King of Hell real according to your religion?

Vua của Địa ngục có thực sự theo tôn giáo của bạn không?

The King of Hell is often portrayed as a powerful evil figure.

Vua của Địa ngục thường được miêu tả là một nhân vật ác mạnh.

The idea of the King of Hell can be frightening to some.

Ý tưởng về Vua của Địa ngục có thể làm sợ hãi một số người.

Is the King of Hell considered a symbol of evil?

Vua của Địa Ngục có được coi là biểu tượng của ác không?

The King of Hell is often depicted with horns and a pitchfork.

Vua của Địa Ngục thường được miêu tả có sừng và cái cày.

04

Một cách diễn đạt chỉ người có quyền lực tối cao trong một tình huống rất đen tối hoặc hỗn loạn.

An expression denoting someone with supreme power in a very dark or chaotic situation.

Ví dụ

He felt like the king of hell when dealing with the corrupt system.

Anh ấy cảm thấy như vua của địa ngục khi đối mặt với hệ thống tham nhũng.

She never wants to be the king of hell in a toxic workplace.

Cô ấy không bao giờ muốn trở thành vua của địa ngục trong môi trường làm việc độc hại.

Are you the king of hell in your community's power struggles?

Bạn có phải là vua của địa ngục trong cuộc đấu quyền lực của cộng đồng?

He felt like the king of hell when dealing with the angry mob.

Anh ấy cảm thấy như vua của địa ngục khi đối mặt với bọn tức giận.

She never wants to be the king of hell in any situation.

Cô ấy không bao giờ muốn trở thành vua của địa ngục trong bất kỳ tình huống nào.

05

Một cách tượng trưng để mô tả một người cai trị hoặc có thẩm quyền đối với các thế lực hủy diệt.

A figurative way to describe a ruler or authority over destructive forces.

Ví dụ

He is often referred to as the king of hell in debates.

Anh ấy thường được gọi là vua địa ngục trong các cuộc tranh luận.

Being the king of hell can lead to isolation and fear.

Là vua địa ngục có thể dẫn đến cô lập và sợ hãi.

Is the concept of the king of hell prevalent in modern society?

Khái niệm vua địa ngục có phổ biến trong xã hội hiện đại không?

He is the king of hell when it comes to managing conflicts.

Anh ấy là vua của địa ngục khi đến việc quản lý xung đột.

She is not the king of hell when it comes to team collaboration.

Cô ấy không phải là vua của địa ngục khi đến việc hợp tác nhóm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/king of hell/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with King of hell

Không có idiom phù hợp