Bản dịch của từ Kiosk ordering trong tiếng Việt

Kiosk ordering

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kiosk ordering (Noun)

kˈiˌɔsk ˈɔɹdɚɨŋ
kˈiˌɔsk ˈɔɹdɚɨŋ
01

Một thiết bị tự phục vụ cho phép khách hàng đặt hàng và thực hiện thanh toán.

A self-service terminal that allows customers to place orders and make payments.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hệ thống đặt hàng thực phẩm hoặc dịch vụ thông qua giao diện kỹ thuật số, thường đặt tại một không gian công cộng.

A system of ordering food or services through a digital interface, typically located in a public space.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Đề cập đến quá trình sử dụng một chiếc kiosk để chọn và sắp xếp các món hàng mà không cần tương tác trực tiếp với nhân viên bán hàng.

Refers to the process of using a kiosk to select and arrange purchases without direct interaction with a sales associate.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Kiosk ordering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kiosk ordering

Không có idiom phù hợp