Bản dịch của từ Kismet trong tiếng Việt

Kismet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kismet (Noun)

kˈɪzmɪt
kˈɪzmɪt
01

Định mệnh; định mệnh.

Destiny fate.

Ví dụ

Many believe that kismet brought them together at the party.

Nhiều người tin rằng kismet đã đưa họ đến với nhau tại bữa tiệc.

She does not think kismet controls her life choices.

Cô ấy không nghĩ rằng kismet kiểm soát lựa chọn cuộc sống của cô.

Is kismet responsible for their unexpected friendship in college?

Liệu kismet có phải là nguyên nhân cho tình bạn bất ngờ của họ ở đại học không?

Dạng danh từ của Kismet (Noun)

SingularPlural

Kismet

Kismets

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kismet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kismet

Không có idiom phù hợp