Bản dịch của từ Kismet trong tiếng Việt
Kismet

Kismet (Noun)
Many believe that kismet brought them together at the party.
Nhiều người tin rằng kismet đã đưa họ đến với nhau tại bữa tiệc.
She does not think kismet controls her life choices.
Cô ấy không nghĩ rằng kismet kiểm soát lựa chọn cuộc sống của cô.
Is kismet responsible for their unexpected friendship in college?
Liệu kismet có phải là nguyên nhân cho tình bạn bất ngờ của họ ở đại học không?
Dạng danh từ của Kismet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Kismet | Kismets |
Họ từ
Kismet là một từ có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, mang nghĩa là "định mệnh" hoặc "số phận". Thường được sử dụng để mô tả những sự kiện mà người ta tin rằng xảy ra không thể tránh khỏi hoặc có sự sắp đặt. Trong tiếng Anh, "kismet" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, mức độ phổ biến và bối cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào nền văn hóa.
Từ "kismet" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "qisma", nghĩa là "phần số" hay "định mệnh", được chuyển hóa qua tiếng Thổ Nhĩ Kỳ. Trong văn hóa Ả Rập, "qisma" liên quan đến sự sắp đặt của số phận. Từ thế kỷ 19, "kismet" xuất hiện trong tiếng Anh để chỉ những biến cố hay định mệnh không thể tránh khỏi trong cuộc sống. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự ảnh hưởng của số phận trong các sự kiện đời sống, thể hiện sự chấp nhận thay đổi.
Từ "kismet" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh IELTS, từ này có thể liên quan đến chủ đề về định mệnh hoặc số phận, nhưng không phải là thuật ngữ phổ biến. Ngoài ra, "kismet" thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày để chỉ những sự kiện hoặc mối quan hệ mà người ta tin là do định mệnh sắp đặt. Từ này thường được tìm thấy trong văn học và các cuộc trò chuyện về triết lý cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp