Bản dịch của từ Kiss ass trong tiếng Việt

Kiss ass

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kiss ass (Phrase)

kˈɪs ˈæs
kˈɪs ˈæs
01

Cố gắng làm hài lòng ai đó một cách quá mức hoặc không thành thật.

To try to please someone in a way that is excessive or insincere.

Ví dụ

Many students kiss ass to impress their teachers during IELTS preparation.

Nhiều học sinh nịnh bợ để gây ấn tượng với giáo viên trong quá trình ôn thi IELTS.

She doesn't kiss ass; she values honesty in her social interactions.

Cô ấy không nịnh bợ; cô ấy coi trọng sự trung thực trong các mối quan hệ xã hội.

Do you think students kiss ass to get better scores in IELTS?

Bạn có nghĩ rằng sinh viên nịnh bợ để có điểm cao hơn trong IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kiss ass/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kiss ass

Không có idiom phù hợp