Bản dịch của từ Kiss off trong tiếng Việt

Kiss off

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kiss off (Noun)

kɪs ɑf
kɪs ɑf
01

Một biểu hiện hoặc hành động coi thường

A dismissive expression or action

Ví dụ

Many people kiss off toxic relationships for better mental health.

Nhiều người từ bỏ mối quan hệ độc hại để có sức khỏe tâm thần tốt hơn.

She did not kiss off her friends when they needed her most.

Cô ấy không từ bỏ bạn bè khi họ cần cô nhất.

Why did he kiss off the invitation to the party?

Tại sao anh ấy lại từ chối lời mời đến bữa tiệc?

02

Một hành động chấm dứt mối quan hệ hoặc liên kết

An act of ending a relationship or association

Ví dụ

Their kiss off surprised everyone at the party last Saturday night.

Lời chia tay của họ đã khiến mọi người ngạc nhiên tại bữa tiệc tối thứ Bảy.

She did not want a kiss off after five years together.

Cô ấy không muốn chia tay sau năm năm bên nhau.

Did you hear about their kiss off last week at the café?

Bạn có nghe về lời chia tay của họ tuần trước tại quán cà phê không?

03

Một cử chỉ hoặc cụm từ tạm biệt

A farewell gesture or phrase

Ví dụ

She gave him a quick kiss off before leaving for college.

Cô ấy đã chào tạm biệt anh ấy bằng một nụ hôn nhanh trước khi đi học.

They did not want a kiss off at the party last night.

Họ không muốn có một lời chào tạm biệt tại bữa tiệc tối qua.

Did you see her kiss off everyone at the gathering?

Bạn có thấy cô ấy chào tạm biệt mọi người tại buổi gặp gỡ không?

Kiss off (Verb)

kɪs ɑf
kɪs ɑf
01

Để loại bỏ ai đó hoặc điều gì đó một cách bình thản

To dismiss someone or something casually

Ví dụ

She decided to kiss off the toxic friends in her life.

Cô ấy quyết định từ bỏ những người bạn độc hại trong cuộc sống.

He did not kiss off his old friends from college.

Anh ấy không từ bỏ những người bạn cũ từ trường đại học.

Did you kiss off any negative influences last year?

Bạn đã từ bỏ bất kỳ ảnh hưởng tiêu cực nào năm ngoái không?

02

Để rời bỏ hoặc bỏ lại ai đó hoặc điều gì đó

To leave or abandon someone or something

Ví dụ

She decided to kiss off her toxic friendships last year.

Cô ấy quyết định từ bỏ những tình bạn độc hại năm ngoái.

He did not kiss off his old friends during the reunion.

Anh ấy không từ bỏ những người bạn cũ trong buổi gặp mặt.

Did you kiss off any bad relationships recently?

Bạn có từ bỏ mối quan hệ xấu nào gần đây không?

03

Để cắt đứt giao tiếp hoặc liên kết

To cut off communication or association

Ví dụ

I decided to kiss off my toxic friends last year.

Tôi đã quyết định cắt đứt liên lạc với những người bạn độc hại năm ngoái.

She didn't kiss off her old classmates after graduation.

Cô ấy không cắt đứt liên lạc với các bạn học cũ sau khi tốt nghiệp.

Did you kiss off anyone from your social circle recently?

Bạn có cắt đứt liên lạc với ai trong vòng bạn bè gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kiss off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kiss off

Không có idiom phù hợp