Bản dịch của từ Kite flying trong tiếng Việt

Kite flying

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kite flying (Noun)

01

Hoạt động hoặc môn thể thao thả diều.

The activity or sport of flying a kite.

Ví dụ

Kite flying is a popular activity during the spring festival in Vietnam.

Thả diều là một hoạt động phổ biến trong lễ hội mùa xuân ở Việt Nam.

Kite flying is not allowed in crowded urban areas like Ho Chi Minh City.

Thả diều không được phép ở những khu vực đông đúc như Thành phố Hồ Chí Minh.

Is kite flying common in your local community events or festivals?

Thả diều có phổ biến trong các sự kiện hoặc lễ hội ở cộng đồng bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kite flying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kite flying

Không có idiom phù hợp