Bản dịch của từ Kite flying trong tiếng Việt
Kite flying

Kite flying (Noun)
Kite flying is a popular activity during the spring festival in Vietnam.
Thả diều là một hoạt động phổ biến trong lễ hội mùa xuân ở Việt Nam.
Kite flying is not allowed in crowded urban areas like Ho Chi Minh City.
Thả diều không được phép ở những khu vực đông đúc như Thành phố Hồ Chí Minh.
Is kite flying common in your local community events or festivals?
Thả diều có phổ biến trong các sự kiện hoặc lễ hội ở cộng đồng bạn không?
Kite flying, hay "thả diều", là hoạt động giải trí phổ biến, liên quan đến việc điều khiển một chiếc diều bay trên không bằng cách sử dụng dây. Hoạt động này kết hợp giữa nghệ thuật, thể thao và văn hoá, với nguồn gốc xuất xứ từ nhiều nền văn hóa khác nhau. Tại Mỹ, "kite flying" thường diễn ra vào dịp lễ hội, trong khi ở Anh, tiếng Anh Anh không có sự khác biệt lớn về từ vựng nhưng có thể ảnh hưởng bởi ngữ cảnh văn hóa.
Cụm từ "kite flying" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "kite" (diều) bắt nguồn từ từ gốc Đức cổ *kīta, có nghĩa là "chim kền kền", thể hiện sự tự do và khả năng bay. Thuật ngữ này đã được diễn giải và phát triển qua thời gian, liên hệ đến hoạt động giải trí truyền thống nơi người ta thả diều lên bầu trời. Ngày nay, "kite flying" không chỉ biểu thị hoạt động vui chơi mà còn mang ý nghĩa biểu tượng cho sự sáng tạo và cái đẹp trong nghệ thuật và văn hóa dân gian.
Cụm từ "kite flying" ít xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần chính (Nghe, Nói, Đọc, Viết), vì đây là một hoạt động giải trí cụ thể và không mang tính chất học thuật cao. Tuy nhiên, nó có thể được đề cập trong bối cảnh văn hóa hoặc các chủ đề về sở thích trong phần Nói hoặc Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "kite flying" thường liên quan đến các lễ hội truyền thống, trò chơi ngoài trời cho trẻ em, hoặc được sử dụng trong các nghiên cứu về tâm lý học trẻ em, thể hiện sự sáng tạo và khả năng tương tác xã hội.