Bản dịch của từ Kite flying trong tiếng Việt

Kite flying

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kite flying (Noun)

kˈaɪt flˈaɪɨŋ
kˈaɪt flˈaɪɨŋ
01

Hoạt động hoặc môn thể thao thả diều.

The activity or sport of flying a kite.

Ví dụ

Kite flying is a popular activity during the spring festival in Vietnam.

Thả diều là một hoạt động phổ biến trong lễ hội mùa xuân ở Việt Nam.

Kite flying is not allowed in crowded urban areas like Ho Chi Minh City.

Thả diều không được phép ở những khu vực đông đúc như Thành phố Hồ Chí Minh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kite flying/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.