Bản dịch của từ Kitschy trong tiếng Việt
Kitschy
Kitschy (Adjective)
Có tính chất kitsch: ủy mị quá mức, quá lố hoặc thô tục.
Having the nature of kitsch excessively sentimental overdone or vulgar.
The restaurant's decor was kitschy with bright colors and retro furniture.
Trang trí của nhà hàng rất quê mùa với màu sắc sáng và đồ nội thất retro.
The fashion show featured models wearing kitschy outfits inspired by the 80s.
Buổi trình diễn thời trang có người mẫu mặc trang phục quê mùa lấy cảm hứng từ thập niên 80.
The art gallery displayed kitschy paintings that divided opinions among visitors.
Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày những bức tranh quê mùa gây chia rẽ ý kiến của khách tham quan.
Từ "kitschy" được sử dụng để mô tả những sản phẩm nghệ thuật, đồ trang trí hoặc phong cách có tính chất hời hợt, rẻ tiền, nhưng lại hấp dẫn một cách mỉa mai. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức và thường được áp dụng trong phê bình văn hóa. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này, tuy nhiên, ở Mỹ, "kitschy" thường chỉ định những sản phẩm văn hóa đại chúng có tính giải trí cao nhưng thiếu tính chất trí thức.
Từ "kitschy" có nguồn gốc từ tiếng Đức "kitschen", nghĩa là "làm trò đùa", phản ánh sự không nghiêm túc trong nghệ thuật. Từ này được sử dụng lần đầu vào giữa thế kỷ 20 để mô tả những tác phẩm nghệ thuật, đồ trang trí hay văn hóa đại chúng có tính chất nông cạn, lố bịch, thu hút sự chú ý mà không có giá trị nghệ thuật cao. Ngày nay, "kitschy" thường chỉ các sản phẩm văn hóa bị coi là rẻ tiền nhưng lại có sức hấp dẫn riêng, biểu hiện cho sự mỉa mai hoặc nghiêm túc trong thẩm mỹ.
Từ "kitschy" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các thành phần Writing và Speaking, nơi người học được yêu cầu bày tỏ cảm nhận về nghệ thuật và văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm nghệ thuật hoặc thiết kế có tính chất nhái, rẻ tiền nhưng lại thu hút sự chú ý. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về phong cách trang trí nội thất, phim ảnh, hoặc sản phẩm tiêu dùng mang tính giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp