Bản dịch của từ Kitschy trong tiếng Việt

Kitschy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kitschy (Adjective)

kˈɪtʃi
kˈɪtʃi
01

Có tính chất kitsch: ủy mị quá mức, quá lố hoặc thô tục.

Having the nature of kitsch excessively sentimental overdone or vulgar.

Ví dụ

The restaurant's decor was kitschy with bright colors and retro furniture.

Trang trí của nhà hàng rất quê mùa với màu sắc sáng và đồ nội thất retro.

The fashion show featured models wearing kitschy outfits inspired by the 80s.

Buổi trình diễn thời trang có người mẫu mặc trang phục quê mùa lấy cảm hứng từ thập niên 80.

The art gallery displayed kitschy paintings that divided opinions among visitors.

Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày những bức tranh quê mùa gây chia rẽ ý kiến ​​của khách tham quan.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Kitschy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kitschy

Không có idiom phù hợp