Bản dịch của từ Kitten trong tiếng Việt
Kitten

Kitten (Noun)
The social media post featured a cute kitten playing with a ball.
Bài đăng trên mạng xã hội có mèo con dễ thương chơi với quả bóng.
The animal shelter organized an adoption event for homeless kittens.
Trung tâm cứu hộ động vật tổ chức sự kiện nhận nuôi cho mèo con vô gia cư.
The neighborhood kids often gather to pet and feed the kittens.
Những đứa trẻ trong khu phố thường tụ tập để vuốt ve và cho ăn mèo con.
Dạng danh từ của Kitten (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Kitten | Kittens |
Kitten (Verb)
The stray cat in our neighborhood recently kittens.
Con mèo lạc trong khu phố chúng tôi gần đây đã sinh con.
The cat shelter is full as many cats are currently kittening.
Nơi trú ẩn mèo đầy vì nhiều con mèo hiện đang sinh con.
The mother cat is resting after having kittened six adorable kittens.
Con mèo mẹ đang nghỉ sau khi đã sinh sáu chú mèo dễ thương.
Dạng động từ của Kitten (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Kitten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Kittened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Kittened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Kittens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Kittening |
Họ từ
Từ "kitten" trong tiếng Anh chỉ một con mèo con, đặc biệt là mèo dưới 1 tuổi. Chúng thường được biết đến với sự đáng yêu và tính hiếu động. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "kitten" cùng với các từ lóng hoặc cách diễn đạt khác để chỉ mèo con theo cách thân mật hơn. Cả hai biến thể đều thể hiện sự yêu thích và sự quan tâm của con người đối với mèo.
Từ "kitten" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "kitten", một diminutive của "kit", có nghĩa là mèo nhỏ. Nó lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, thể hiện sự ảnh hưởng của văn hóa Pháp đối với tiếng Anh sau cuộc chinh phục Norman. Ngày nay, "kitten" được sử dụng để chỉ mèo con, nhấn mạnh sự nhỏ bé và đáng yêu của loài vật này, phản ánh bản chất dịu dàng và ngây thơ của chúng trong sự phát triển.
Từ "kitten" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Nói, nơi người tham gia thường thảo luận về động vật nuôi hoặc sở thích cá nhân. Trong bối cảnh rộng lớn hơn, "kitten" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về thú cưng, chăm sóc động vật, và các hoạt động giải trí liên quan đến động vật. Từ này mang tính thân mật, thường được giao tiếp trong các tình huống không chính thức và giữa những người yêu thích động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp