Bản dịch của từ Klobasnek trong tiếng Việt
Klobasnek

Klobasnek (Noun)
She bought a klobasnek for breakfast.
Cô ấy đã mua một cái klobasnek để ăn sáng.
The local bakery sells delicious klobasneks.
Cửa hàng bánh địa phương bán klobasneks ngon.
They served klobasneks at the community event.
Họ phục vụ klobasneks tại sự kiện cộng đồng.
Klobasnek là một loại bánh ngọt phổ biến trong ẩm thực Slovak và Czech, thường được làm từ bột mì và nhồi với nhân thịt, phô mai hoặc các nguyên liệu khác. Từ nguyên của "klobasnek" xuất phát từ "klobása", nghĩa là xúc xích. Trong khi từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, sự sử dụng và hiểu biết về món ăn này chủ yếu xuất hiện trong cộng đồng người gốc Slovak và Czech tại Hoa Kỳ.
Klobasnek, một từ thuộc ngữ vựng của văn hóa ẩm thực Mỹ, xuất phát từ từ gốc Czech "klobása", nghĩa là xúc xích. Từ này mang một lịch sử phong phú qua các làn sóng di cư của người Czech đến Hoa Kỳ vào thế kỷ 19. Klobasnek thường được nhồi với xúc xích và các nguyên liệu khác trong một lớp bột bánh. Ý nghĩa hiện tại liên hệ chặt chẽ với truyền thống ẩm thực, biểu trưng cho sự hòa quyện văn hóa và sáng tạo ẩm thực của cộng đồng di dân.
Klobasnek là một từ không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệt liên quan đến món ăn của người Slovak và Czech, thường được chế biến từ bột mì với nhân thịt. Từ này có thể thấy trong các bài viết về văn hóa ẩm thực hoặc trong các cuộc hội thoại liên quan đến ẩm thực quốc tế, nhưng không phổ biến trong tiếng Anh học thuật hay giao tiếp hàng ngày.