Bản dịch của từ Klobasnek trong tiếng Việt

Klobasnek

Noun [U/C]

Klobasnek (Noun)

klˈoʊbsənsk
klˈoʊbsənsk
01

Món kalach có nhân xúc xích.

A kalach with sausage filling.

Ví dụ

She bought a klobasnek for breakfast.

Cô ấy đã mua một cái klobasnek để ăn sáng.

The local bakery sells delicious klobasneks.

Cửa hàng bánh địa phương bán klobasneks ngon.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Klobasnek

Không có idiom phù hợp