Bản dịch của từ Klutzy trong tiếng Việt
Klutzy

Klutzy (Adjective)
Mark felt klutzy during his first social event last Saturday.
Mark cảm thấy vụng về trong sự kiện xã hội đầu tiên hôm thứ Bảy.
She is not klutzy; she dances gracefully at every party.
Cô ấy không vụng về; cô ấy nhảy múa duyên dáng tại mọi bữa tiệc.
Was John klutzy when he introduced himself at the meeting?
John có vụng về khi giới thiệu bản thân tại cuộc họp không?
Từ "klutzy" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả một người vụng về, lóng ngóng trong hành động hoặc thiếu khéo léo. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "clumsy" để diễn tả ý nghĩa tương tự. "Klutzy" thường mang sắc thái hài hước hoặc nhẹ nhàng, nhấn mạnh tính cách không làm quen với các tình huống chính xác hoặc tinh tế.
Từ "klutzy" có nguồn gốc từ từ "klutz", xuất phát từ tiếng Yiddish "klots", có nghĩa là "mảnh gỗ" hoặc "khúc gỗ". Thế kỷ 20 chứng kiến sự du nhập của từ này vào tiếng Anh với ý nghĩa chỉ người vụng về, thiếu khéo léo. Sự chuyển hóa từ ý nghĩa vật chất sang tính cách thể hiện tính chất không khéo léo đã hình thành nên nghĩa hiện tại của "klutzy", thể hiện sự lóng ngóng và không thành thạo trong hành động.
Từ "klutzy" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này thường không được sử dụng bởi tính chất thông tục và không chính thức của nó. Trong Đọc và Viết, từ này có thể gặp trong các đoạn văn miêu tả tính cách hoặc tình huống hài hước, nhưng không phổ biến. Bên ngoài bối cảnh IELTS, từ "klutzy" thường được dùng để mô tả những tình huống vụng về, thường trong cuộc sống hàng ngày hoặc trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp