Bản dịch của từ Klutzy trong tiếng Việt

Klutzy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Klutzy (Adjective)

klˈʌtsi
klˈʌtsi
01

Vụng về, vụng về hoặc kém xã hội.

Awkward clumsy or socially inept.

Ví dụ

Mark felt klutzy during his first social event last Saturday.

Mark cảm thấy vụng về trong sự kiện xã hội đầu tiên hôm thứ Bảy.

She is not klutzy; she dances gracefully at every party.

Cô ấy không vụng về; cô ấy nhảy múa duyên dáng tại mọi bữa tiệc.

Was John klutzy when he introduced himself at the meeting?

John có vụng về khi giới thiệu bản thân tại cuộc họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/klutzy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Klutzy

Không có idiom phù hợp