Bản dịch của từ Knack trong tiếng Việt
Knack

Knack (Noun)
Sarah has a knack for making people feel comfortable in social settings.
Sarah có sở trường làm cho mọi người cảm thấy thoải mái trong môi trường xã hội.
His knack for storytelling always keeps the conversation lively at parties.
Sở trường kể chuyện của anh ấy luôn giữ cho cuộc trò chuyện sôi nổi trong các bữa tiệc.
Having a knack for networking can greatly benefit your social life.
Có sở trường về kết nối mạng có thể mang lại lợi ích to lớn cho đời sống xã hội của bạn.
Dạng danh từ của Knack (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Knack | Knacks |
Kết hợp từ của Knack (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Happy knack Niềm vui tự nhiên | She has a happy knack of making new friends effortlessly. Cô ấy có khả năng tài tình làm bạn mới một cách dễ dàng. |
Uncanny knack Năng khiếu khó tin | She has an uncanny knack for connecting with people. Cô ấy có khả năng kỳ lạ trong việc kết nối với mọi người. |
Amazing knack Năng lực tuyệt vời | She has an amazing knack for networking. Cô ấy có một khả năng tuyệt vời trong việc mạng lưới. |
Unfortunate knack Sở trường không may | She has an unfortunate knack for always arriving late. Cô ấy có một khả năng không may luôn đến muộn. |
Real knack Tài năng thực sự | She has a real knack for making friends easily. Cô ấy có một khả năng thực sự để dễ dàng kết bạn. |
Họ từ
Từ "knack" chỉ khả năng tự nhiên hoặc kỹ năng đặc biệt để thực hiện một việc nào đó một cách dễ dàng và hiệu quả. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, "knack" thường được kết hợp với các danh từ như "for" để diễn tả sở trường (ví dụ: "knack for languages"). Cách phát âm cũng không khác biệt nhiều giữa hai biến thể này, nhưng có thể nghe thấy sự khác nhau nhẹ trong âm điệu khu vực.
Từ "knack" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "knac" có nghĩa là "đánh" hay "gõ". Theo đó, từ này có liên hệ với động từ "knacken" trong tiếng Đức, có nghĩa là "bẻ gãy" hoặc "khoét". Trong lịch sử, "knack" được sử dụng để chỉ khả năng hoặc sự khéo léo tự nhiên trong việc thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Ngày nay, từ này được dùng để miêu tả một kỹ năng đặc biệt, cho thấy sự liên kết giữa năng khiếu và khả năng thành thạo.
Từ "knack" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc hoặc hội thoại liên quan đến kỹ năng hoặc khả năng đặc biệt. Trong các tình huống khác, "knack" thường được dùng để chỉ một kỹ năng hoặc năng lực tự nhiên trong một lĩnh vực cụ thể, như làm nghệ thuật, thể thao hay giải quyết vấn đề, thể hiện sự tinh thông và khéo léo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp