Bản dịch của từ Knee-jerk trong tiếng Việt
Knee-jerk
Knee-jerk (Adjective)
(của một câu trả lời) tự động và không suy nghĩ.
Of a response automatic and unthinking
Her knee-jerk reaction was to apologize immediately.
Phản ứng tự động của cô ấy là xin lỗi ngay lập tức.
The knee-jerk comments on social media can be harmful.
Những bình luận tự động trên mạng xã hội có thể gây hại.
Knee-jerk (Noun)
Một cú đá phản xạ không chủ ý bất ngờ do một cú đánh vào gân ngay dưới đầu gối.
A sudden involuntary reflex kick caused by a blow on the tendon just below the knee
Her knee-jerk reaction to the news surprised everyone in the room.
Phản ứng tự phản xạ của cô ấy với tin tức làm bất ngờ mọi người trong phòng.
The knee-jerk response to the charity event was overwhelming, showing strong support.
Phản ứng tự phản xạ với sự kiện từ thiện lớn, thể hiện sự ủng hộ mạnh mẽ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp